Đối đầu Viimsi JK Nữ vs FC Elva (W), 16h30 ngày 01/5
Kết quả Viimsi JK Nữ vs FC Elva (W)
Đối đầu Viimsi JK Nữ vs FC Elva (W)
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây
Phong độ FC Elva (W) gần đây
VĐQG Estonia nữ 2025: Viimsi JK Nữ vs FC Elva (W)
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs FC Elva (W) trước đây
-
07/08/2024Viimsi JK (W)1 - 1FC Elva (W)0 - 0D
-
26/09/2023Viimsi JK (W)5 - 1FC Elva (W)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi JK Nữ vs FC Elva (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs FC Elva (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs FC Elva (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Mùa đông Estonia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs FC Elva (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi JK Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Viimsi JK Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi JK Nữ và FC Elva (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 28 | 1 | 27 | 12 | T T T T |
2 | Viimsi JK (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | T T T B |
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | B T T B |
4 | JK Tabasalu (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 6 | B B T T |
5 | Saku Sporting (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 12 | -5 | 6 | T B B T |
6 | FC Elva (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B B T |
7 | JK Tallinna Kalev (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 13 | -6 | 3 | B T B B |
8 | Tammeka Tartu (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 18 | -13 | 3 | T B B B |
Cập nhật: