Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ, 22h00 ngày 17/6

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia nữ 2025: Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ

Lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ trước đây

  • 10/05/2025
    Tammeka Tartu (W)
    0 - 5
    Tallinna FC Ararat (W)
    0 - 2
    W
  • 06/10/2024
    Tallinna FC Ararat (W)
    2 - 1
    Tammeka Tartu (W)
    1 - 1
    W
  • 20/07/2024
    Tallinna FC Ararat (W)
    2 - 1
    Tammeka Tartu (W)
    1 - 1
    W
  • 11/05/2024
    Tammeka Tartu (W)
    3 - 1
    Tallinna FC Ararat (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Estonia nữ 4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tallinna FC Ararat Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
Tallinna FC Ararat Nữ (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna FC Ararat Nữ thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Ararat Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna FC Ararat NữTammeka Tartu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Estonia nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn (W) 9 9 0 0 48 3 45 27 T T T T T T
2 Saku Sporting (W) 9 5 2 2 23 18 5 17 T T H H T T
3 Viimsi JK (W) 9 5 2 2 13 10 3 17 B T B H H T
4 Tallinna FC Ararat (W) 9 5 1 3 19 13 6 16 B T T B T H
5 JK Tabasalu (W) 9 4 0 5 14 20 -6 12 T B T T B B
6 JK Tallinna Kalev (W) 9 1 3 5 12 25 -13 6 B B H H B H
7 FC Elva (W) 9 1 1 7 11 26 -15 4 T B B H B B
8 Tammeka Tartu (W) 9 1 1 7 10 35 -25 4 B B B B H B

Cập nhật: