Kết quả Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ, 22h00 ngày 17/06
Kết quả Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
Đối đầu Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
Phong độ Tallinna FC Ararat Nữ gần đây
Phong độ Tammeka Tartu Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.86O 4.25
0.89U 4.25
0.871
1.38X
4.302
6.25Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.93O 1.75
0.72U 1.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Estonia nữ 2025 » vòng 10
-
Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
nbsp;Vaarsi R.
-
32'Savitskaya I.
nbsp;
1-1 -
53'Asatryan V.
nbsp;
2-1 -
54'Hutak K.2-1
-
62'2-2
nbsp;Kelli A.
-
67'2-3
nbsp;Kelli N.
-
81'Savitskaya I.2-3
-
86'2-3Ohrvill P.
-
90'Aasa H.(OW)3-3
- BXH VĐQG Estonia nữ
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat NữTammeka Tartu Nữ
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
179Pha tấn công143
-
nbsp;nbsp;
-
91Tấn công nguy hiểm70
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Estonia nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 48 | 3 | 45 | 27 | T T T T T T |
2 | Tallinna FC Ararat (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 17 | T T B T H H |
3 | Saku Sporting (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 18 | 5 | 17 | T T H H T T |
4 | Viimsi JK (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B H H T |
5 | JK Tabasalu (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 20 | -6 | 12 | T B T T B B |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 25 | -13 | 6 | B B H H B H |
7 | Tammeka Tartu (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 38 | -25 | 5 | B B B H B H |
8 | FC Elva (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 26 | -15 | 4 | T B B H B B |