Kết quả Romania vs Hà Lan, 22h59 ngày 02/07

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

  • Thứ ba, Ngày 02/07/2024
    22:59
  • Romania 2
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 1/8 Final
    Mùa giải (Season): 2023-2025
    Hà Lan 2
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +1
    1.11
    -1
    0.80
    O 2.5
    1.08
    U 2.5
    0.80
    1
    6.00
    X
    4.00
    2
    1.53
    Hiệp 1
    +0.5
    0.83
    -0.5
    1.01
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Romania vs Hà Lan

  • Sân vận động: Allianz Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

EURO 2023-2025 » vòng 1/8 Final

  • Romania vs Hà Lan: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Cody Gakpo (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
  • 38'
    Bogdan Racovitan nbsp;
    Vasile Mogos nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Donyell Malen
    nbsp;Steven Bergwijn
  • 63'
    0-1
    Cody Gakpo Goal Disallowed
  • 67'
    Marius Marin
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Joey Veerman
    nbsp;Jerdy Schouten
  • 69'
    0-1
    nbsp;Micky van de Ven
    nbsp;Nathan Ake
  • 72'
    Denis Alibec nbsp;
    Ianis Hagi nbsp;
    0-1
  • 72'
    Alexandru Cicaldau nbsp;
    Marius Marin nbsp;
    0-1
  • 72'
    Valentin Mihaila nbsp;
    Denis Dragus nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-1
    Denzel Dumfries
  • 81'
    Nicolae Stanciu
    0-1
  • 83'
    0-2
    goalnbsp;Donyell Malen (Assist:Cody Gakpo)
  • 84'
    0-2
    nbsp;Wout Weghorst
    nbsp;Cody Gakpo
  • 88'
    Darius Dumitru Olaru nbsp;
    Nicolae Stanciu nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    Donyell Malen
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Donyell Malen (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
  • 90'
    0-3
    nbsp;Daley Blind
    nbsp;Memphis Depay
  • Romania vs Hà Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Romania4-1-4-1
    1
    Florin Nita
    22
    Vasile Mogos
    15
    Andrei Burca
    3
    Radu Dragusin
    2
    Andrei Ratiu
    6
    Marius Marin
    10
    Ianis Hagi
    21
    Nicolae Stanciu
    18
    Razvan Marin
    20
    Dennis Man
    19
    Denis Dragus
    25
    Steven Bergwijn
    10
    Memphis Depay
    11
    Cody Gakpo
    24
    Jerdy Schouten
    7
    Xavi Quentin Shay Simons
    14
    Tijani Reijnders
    22
    Denzel Dumfries
    6
    Stefan de Vrij
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Nathan Ake
    1
    Bart Verbruggen
    Hà Lan4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Denis Alibec
    8Alexandru Cicaldau
    14Darius Dumitru Olaru
    24Bogdan Racovitan
    13Valentin Mihaila
    9George Puscas
    5Ionut Nedelcearu
    4Adrian Rusu
    26Adrian Sut
    12Horatiu Moldovan
    23Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    16Stefan Tarnovanu
    25Daniel Birligea
    Daley Blind 17
    Wout Weghorst 9
    Donyell Malen 18
    Joey Veerman 16
    Micky van de Ven 15
    Georginio Wijnaldum 8
    Mark Flekken 23
    Justin Bijlow 13
    Matthijs de Ligt 3
    Lutsharel Geertruida 2
    Ryan Jiro Gravenberch 26
    Joshua Zirkzee 21
    Ian Maatsen 20
    Jeremie Frimpong 12
    Brian Brobbey 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Iordanescu
    Ronald Koeman
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Romania vs Hà Lan: Số liệu thống kê

  • Romania
    Hà Lan
  • 4
    Phạt góc
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 269
    Số đường chuyền
    502
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025