Kết quả Adelaide Cobras FC vs Pontian Eagles, 16h50 ngày 18/03
Kết quả Adelaide Cobras FC vs Pontian Eagles
Đối đầu Adelaide Cobras FC vs Pontian Eagles
Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
Phong độ Pontian Eagles gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/03/202516:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 3
0.95U 3
0.851
2.00X
3.702
3.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 1.5
1.01U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Cobras FC vs Pontian Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 3
-
Adelaide Cobras FC vs Pontian Eagles: Diễn biến chính
-
4'Stefanopoulos K.
nbsp;
1-0 -
17'1-0
-
40'1-0
-
41'Andrew Panayi
nbsp;
2-0 -
43'2-0
-
44'Nicholas Harpas
nbsp;
3-0 -
49'Nicholas Harpas
nbsp;
4-0
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Cobras FC vs Pontian Eagles: Số liệu thống kê
-
Adelaide Cobras FCPontian Eagles
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công47
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 6 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 9 | 6 | 0 | 3 | 23 | 10 | 13 | 18 | T T T B T T |
3 | West Adelaide SC | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 11 | 11 | 16 | T B B T T T |
4 | Adelaide Olympic | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 13 | -1 | 15 | T H H T B T |
5 | Salisbury United | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 15 | B T T B B T |
6 | Fulham United FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | B H T T T H |
7 | Cumberland United FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B B B |
8 | The Cove FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 26 | -10 | 11 | T B B B T H |
9 | Adelaide Cobras FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 14 | 0 | 10 | B B T B T B |
10 | Adelaide Vipers | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 8 | B T B H B B |
11 | Pontian Eagles | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 25 | -18 | 5 | B B H H B B |
12 | Adelaide Panthers | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 4 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW