Kết quả Adelaide Olympic vs Adelaide Cobras FC, 15h30 ngày 26/04
Kết quả Adelaide Olympic vs Adelaide Cobras FC
Đối đầu Adelaide Olympic vs Adelaide Cobras FC
Phong độ Adelaide Olympic gần đây
Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
0.98O 3
0.95U 3
0.851
2.15X
3.602
2.70Hiệp 1+0
1.04-0
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Olympic vs Adelaide Cobras FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 7
-
Adelaide Olympic vs Adelaide Cobras FC: Diễn biến chính
-
49'Mario Orrico
nbsp;
1-0 -
90'1-0Nicola A.
-
90'Liam Overall1-0
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Olympic vs Adelaide Cobras FC: Số liệu thống kê
-
Adelaide OlympicAdelaide Cobras FC
-
5Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 6 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 9 | 6 | 0 | 3 | 23 | 10 | 13 | 18 | T T T B T T |
3 | West Adelaide SC | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 11 | 11 | 16 | T B B T T T |
4 | Adelaide Olympic | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 13 | -1 | 15 | T H H T B T |
5 | Salisbury United | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 15 | B T T B B T |
6 | Fulham United FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | B H T T T H |
7 | Cumberland United FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B B B |
8 | The Cove FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 26 | -10 | 11 | T B B B T H |
9 | Adelaide Cobras FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 14 | 0 | 10 | B B T B T B |
10 | Adelaide Vipers | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 8 | B T B H B B |
11 | Pontian Eagles | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 25 | -18 | 5 | B B H H B B |
12 | Adelaide Panthers | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 4 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW