Kết quả Adelaide United FC (Youth) vs Modbury Jets, 12h30 ngày 24/05
Kết quả Adelaide United FC (Youth) vs Modbury Jets
Đối đầu Adelaide United FC (Youth) vs Modbury Jets
Phong độ Adelaide United FC (Youth) gần đây
Phong độ Modbury Jets gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.99O 3.5
0.81U 3.5
0.991
1.85X
4.002
3.10Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.87O 1.5
0.79U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United FC (Youth) vs Modbury Jets
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 11
-
Adelaide United FC (Youth) vs Modbury Jets: Diễn biến chính
-
55'Brody Burkitt
nbsp;
1-0 -
90'Fabian Talladira1-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United FC (Youth) vs Modbury Jets: Số liệu thống kê
-
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 10 | 15 | 26 | T H T T T T |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 20 | H T B B T T |
3 | Adelaide City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
4 | Campbelltown City SC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B B T T T T |
5 | White City Woodville | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | B T T T T B |
6 | Playford City Patriots | 11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 17 | 9 | 16 | T H T T B B |
7 | Croydon Kings | 11 | 5 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 15 | T B T B B T |
8 | Adelaide Comets FC | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 15 | B T B B B T |
9 | Para Hills Knlghts SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 27 | -8 | 12 | H T B H B B |
10 | Modbury Jets | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 17 | -6 | 10 | T B B B T B |
11 | West Torrens Birkalla | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 24 | -8 | 10 | B B B T T B |
12 | Adelaide Raiders SC | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW