Phong độ Modbury Jets gần đây, KQ Modbury Jets mới nhất
Phong độ Modbury Jets gần đây
-
21/06/2025Campbelltown City SCModbury Jets1 - 0D
-
13/06/2025Modbury JetsPara Hills Knlghts SC0 - 1D
-
07/06/2025Croydon KingsModbury Jets1 - 0L
-
31/05/2025Adelaide Comets FCModbury Jets0 - 0D
-
24/05/20251 Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets0 - 0L
-
16/05/2025Modbury JetsPlayford City Patriots1 - 1W
-
09/05/2025West Torrens BirkallaModbury Jets0 - 0L
-
03/05/2025Modbury JetsMetrostars SC0 - 0L
-
25/04/2025White City WoodvilleModbury Jets1 - 0L
-
19/04/2025Metrostars SCModbury Jets1 - 0L
Thống kê phong độ Modbury Jets gần đây, KQ Modbury Jets mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Modbury Jets gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Modbury Jets gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2025Campbelltown City SCModbury Jets1 - 0D
-
13/06/2025Modbury JetsPara Hills Knlghts SC0 - 1D
-
07/06/2025Croydon KingsModbury Jets1 - 0L
-
31/05/2025Adelaide Comets FCModbury Jets0 - 0D
-
24/05/20251 Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets0 - 0L
-
16/05/2025Modbury JetsPlayford City Patriots1 - 1W
-
09/05/2025West Torrens BirkallaModbury Jets0 - 0L
-
03/05/2025Modbury JetsMetrostars SC0 - 0L
-
25/04/2025White City WoodvilleModbury Jets1 - 0L
-
19/04/2025Metrostars SCModbury Jets1 - 0L
- Kết quả Modbury Jets mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Kết quả Modbury Jets mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Modbury Jets gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modbury Jets (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Modbury Jets (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Modbury Jets thắng
Bại: là số trận Modbury Jets thua
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 12 | 26 | 38 | T T T T T T |
2 | Croydon Kings | 15 | 9 | 0 | 6 | 32 | 23 | 9 | 27 | B T T T T T |
3 | White City Woodville | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 22 | 7 | 27 | T B T T T B |
4 | Adelaide United FC (Youth) | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 24 | T T H T B B |
5 | Adelaide City FC | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T B B B T |
6 | Playford City Patriots | 15 | 7 | 1 | 7 | 31 | 24 | 7 | 22 | B B B T T B |
7 | Campbelltown City SC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 32 | -10 | 20 | T T B B B H |
8 | Adelaide Comets FC | 15 | 6 | 1 | 8 | 15 | 22 | -7 | 19 | B T H B B T |
9 | West Torrens Birkalla | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | T B B T T B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 15 | 4 | 4 | 7 | 23 | 32 | -9 | 16 | B B T B H B |
11 | Modbury Jets | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B H B H H |
12 | Adelaide Raiders SC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 | B B H B B T |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD