Phong độ Modbury Jets gần đây, KQ Modbury Jets mới nhất
Phong độ Modbury Jets gần đây
-
05/07/2025Adelaide Raiders SCModbury Jets0 - 0L
-
28/06/2025Modbury JetsAdelaide City FC0 - 0L
-
21/06/2025Campbelltown City SCModbury Jets1 - 0D
-
13/06/2025Modbury JetsPara Hills Knlghts SC0 - 1D
-
07/06/2025Croydon KingsModbury Jets1 - 0L
-
31/05/2025Adelaide Comets FCModbury Jets0 - 0D
-
24/05/20251 Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets0 - 0L
-
16/05/2025Modbury JetsPlayford City Patriots1 - 1W
-
09/05/2025West Torrens BirkallaModbury Jets0 - 0L
-
03/05/2025Modbury JetsMetrostars SC0 - 0L
Thống kê phong độ Modbury Jets gần đây, KQ Modbury Jets mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Modbury Jets gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Modbury Jets gần đây: theo giải đấu
-
05/07/2025Adelaide Raiders SCModbury Jets0 - 0L
-
28/06/2025Modbury JetsAdelaide City FC0 - 0L
-
21/06/2025Campbelltown City SCModbury Jets1 - 0D
-
13/06/2025Modbury JetsPara Hills Knlghts SC0 - 1D
-
07/06/2025Croydon KingsModbury Jets1 - 0L
-
31/05/2025Adelaide Comets FCModbury Jets0 - 0D
-
24/05/20251 Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets0 - 0L
-
16/05/2025Modbury JetsPlayford City Patriots1 - 1W
-
09/05/2025West Torrens BirkallaModbury Jets0 - 0L
-
03/05/2025Modbury JetsMetrostars SC0 - 0L
- Kết quả Modbury Jets mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Modbury Jets gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modbury Jets (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Modbury Jets (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Modbury Jets thắng
Bại: là số trận Modbury Jets thua
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 17 | 12 | 3 | 2 | 39 | 14 | 25 | 39 | T T T T H B |
2 | Croydon Kings | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | T T T T T H |
3 | White City Woodville | 17 | 10 | 0 | 7 | 31 | 25 | 6 | 30 | T T T B B T |
4 | Adelaide United FC (Youth) | 17 | 8 | 4 | 5 | 33 | 27 | 6 | 28 | H T B B H T |
5 | Adelaide City FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 26 | -2 | 26 | B B B T T B |
6 | Playford City Patriots | 17 | 8 | 1 | 8 | 34 | 27 | 7 | 25 | B T T B T B |
7 | Campbelltown City SC | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 33 | -8 | 24 | B B B H T H |
8 | West Torrens Birkalla | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T T B T T |
9 | Adelaide Comets FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 17 | 24 | -7 | 22 | H B B T B T |
10 | Para Hills Knlghts SC | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 40 | -14 | 16 | T B H B B B |
11 | Adelaide Raiders SC | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 31 | -11 | 15 | H B B T B T |
12 | Modbury Jets | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 13 | H B H H B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD