Kết quả HJS Akatemia vs HPS, 21h10 ngày 28/06
Kết quả HJS Akatemia vs HPS
Đối đầu HJS Akatemia vs HPS
Phong độ HJS Akatemia gần đây
Phong độ HPS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202521:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.84O 3
0.90U 3
0.901
1.40X
4.332
5.80Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.88O 1.25
0.80U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HJS Akatemia vs HPS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 10
-
HJS Akatemia vs HPS: Diễn biến chính
-
4'0-1
nbsp;Sami Gronberg
-
10'Jonni Thusberg
nbsp;
1-1 -
14'Ossi Lehtonen
nbsp;
2-1 -
41'2-2
nbsp;Elias Apajalahti
-
49'Kannisto A.2-2
-
75'(OW)3-2
-
81'Elmeri Supperi3-2
-
90'Jonni Thusberg
nbsp;
4-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HJS Akatemia vs HPS: Số liệu thống kê
-
HJS AkatemiaHPS
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
5 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |