Kết quả HPS vs NJS, 23h00 ngày 13/06
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.83O 3.75
0.94U 3.75
0.821
1.75X
3.902
3.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.89O 1.5
0.88U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HPS vs NJS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 9
-
HPS vs NJS: Diễn biến chính
-
25'Ilya Simonov
nbsp;
1-0 -
30'1-0
-
54'Sami Gronberg1-0
-
82'1-0Otto Minkkinen
-
85'Boughrara H.1-0
-
87'Granath A.1-0
-
90'1-0Tuure Maki-Uuro
-
90'1-0Vilmi M.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HPS vs NJS: Số liệu thống kê
-
HPSNJS
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 14 | 5 | 7 | 2 | 29 | 20 | 9 | 22 | H H H H T H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
6 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |