Kết quả Lahden Reipas vs JPS, 20h00 ngày 24/05
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.04+2
0.80O 4
0.95U 4
0.871
1.22X
6.002
9.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.76O 1.75
0.98U 1.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lahden Reipas vs JPS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
Lahden Reipas vs JPS: Diễn biến chính
-
16'Amir Belabid
nbsp;
1-0 -
41'Bacary Traore1-0
-
45'Bacary Traore
nbsp;
2-0 -
50'2-0Ahti Ikaheimo
-
55'Kuparinen E.
nbsp;
3-0 -
63'3-1
nbsp;Veka Pyyny
-
63'Elias Riihela
nbsp;
4-1 -
66'4-1Tony Naskali
-
70'Amir Belabid4-1
-
72'Berat Kose
nbsp;
5-1 -
82'Amir Belabid
nbsp;
6-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Lahden Reipas vs JPS: Số liệu thống kê
-
Lahden ReipasJPS
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
3 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
4 | Inter Turku II | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 12 | B B T T B T |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
7 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
8 | KuPS (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T H B T B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
10 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
11 | Jyvaskyla JK | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 8 | H T B H T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |