Kết quả Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh, 22h00 ngày 06/03
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.5
0.97U 2.5
0.791
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 2
-
Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
-
10'Irakli Iakobidze (Assist:Nodar Lominadze)
nbsp;
1-0 -
15'1-0David Mujiri
-
15'1-0Bull Goal Disallowed
-
45'Vakhtang Salia1-0
-
57'1-0Luka Khorkheli
-
59'Chikovani N.1-0
-
60'1-1
nbsp;Luka Khorkheli
-
90'Nika Ninua (Assist:Saba Khvadagiani)
nbsp;
2-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công168
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 13 | 10 | 3 | 0 | 20 | 5 | 15 | 33 | T T H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T T H H H B |
3 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 23 | T B T T B B |
4 | Dinamo Tbilisi | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H H T T |
5 | Torpedo Kutaisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | T H T B T T |
6 | Gagra Tbilisi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B B B H T |
7 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T B H B B |
8 | Gareji Sagarejo | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H B H T T |
9 | FC Kolkheti Poti | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 11 | B B T T B B |
10 | FC Telavi | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 11 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation