Kết quả Gagra Tbilisi vs Samtredia, 17h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 35

  • Gagra Tbilisi vs Samtredia: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Aleksandar Mishov
  • 18'
    0-2
    goalnbsp;Tornike Akhvlediani (Assist:Aleksandar Mishov)
  • 21'
    Saba Mamatsashvili (Assist:Levan Jordania) goalnbsp;
    1-2
  • 33'
    Justin Shonga (Assist:Vasil Khositashvili) goalnbsp;
    2-2
  • 41'
    2-3
    goalnbsp;Abdulakh Khaybulaev (Assist:Zviad Natchkebia)
  • 45'
    Shalva Burjanadze
    2-3
  • 57'
    Zurab Museliani
    2-3
  • 62'
    Shalva Burjanadze (Assist:Justin Shonga) goalnbsp;
    3-3
  • 66'
    Giorgi Lomtadze
    3-3
  • 69'
    Zurab Museliani goalnbsp;
    4-3
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Gagra Tbilisi vs Samtredia: Số liệu thống kê

  • Gagra Tbilisi
    Samtredia
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp quốc gia Georgia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Batumi 36 21 11 4 83 41 42 74 T T B T B H
2 Dinamo Tbilisi 36 21 8 7 93 49 44 71 T T T H T T
3 Torpedo Kutaisi 36 16 12 8 55 37 18 60 T H T H T H
4 Dila Gori 36 17 9 10 56 39 17 60 T T T T B T
5 Samgurali Tskh 36 16 9 11 53 51 2 57 B H T H T T
6 FC Saburtalo Tbilisi 36 14 9 13 58 49 9 51 B H B H B B
7 Gagra Tbilisi 36 10 8 18 47 65 -18 38 B B T B T T
8 FC Telavi 36 10 7 19 34 62 -28 37 B B B B T B
9 Samtredia 36 9 6 21 50 62 -12 33 B H B T B B
10 FC Shukura Kobuleti 36 4 5 27 38 112 -74 17 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team