Đối đầu Gareji Sagarejo vs Dila Gori, 23h00 ngày 24/4
Kết quả Gareji Sagarejo vs Dila Gori
Nhận định, Soi kèo Gareji Sagarejo vs Dila Gori, 23h00 ngày 24/4: Niềm vui cửa trên
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Dila Gori
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Gareji Sagarejo vs Dila Gori
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Dila Gori trước đây
-
02/04/2025Dila Gori2 - 1Gareji Sagarejo1 - 0L
-
21/07/2024Gareji Sagarejo2 - 1Dila Gori0 - 1W
-
12/09/2023Gareji Sagarejo1 - 2Dila Gori0 - 1L
-
08/02/2024Dila Gori2 - 3Gareji Sagarejo1 - 1W
-
09/02/2023Gareji Sagarejo3 - 2Dila Gori3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gareji Sagarejo vs Dila Gori
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Dila Gori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Dila Gori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Dila Gori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gareji Sagarejo (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Gareji Sagarejo (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gareji Sagarejo và Dila Gori trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 23 | H H T T T T |
2 | Dinamo Batumi | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T T H T T T |
3 | Dila Gori | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | T T H T T B |
4 | Dinamo Tbilisi | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B T B B T |
5 | Samgurali Tskh | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 8 | 6 | 11 | H B H B B T |
6 | Gagra Tbilisi | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 10 | B T B T T B |
7 | FC Telavi | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 20 | -14 | 10 | H B T B B B |
8 | Torpedo Kutaisi | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 9 | B B H H T H |
9 | Gareji Sagarejo | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B B B B H |
10 | FC Kolkheti Poti | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 5 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: