Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Batumi, 00h00 ngày 12/5
Kết quả Torpedo Kutaisi vs Dinamo Batumi
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Batumi
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Torpedo Kutaisi vs Dinamo Batumi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Batumi trước đây
-
29/03/2025Dinamo Batumi1 - 0Torpedo Kutaisi0 - 0L
-
08/11/2024Torpedo Kutaisi1 - 0Dinamo Batumi0 - 0W
-
02/09/2024Dinamo Batumi1 - 1Torpedo Kutaisi1 - 0D
-
16/05/2024Torpedo Kutaisi1 - 0Dinamo Batumi1 - 0W
-
30/03/2024Dinamo Batumi3 - 2Torpedo Kutaisi1 - 2L
-
02/12/2023Dinamo Batumi2 - 2Torpedo Kutaisi2 - 1D
-
28/09/2023Torpedo Kutaisi0 - 3Dinamo Batumi0 - 0L
-
02/06/2023Dinamo Batumi1 - 1Torpedo Kutaisi0 - 0D
-
29/06/2024Dinamo Batumi3 - 3Torpedo Kutaisi2 - 1D
-
30/06/2023Torpedo Kutaisi0 - 0Dinamo Batumi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Batumi
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Batumi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Batumi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 8 | 2 | 3 | 3 |
GEO SC | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Dinamo Batumi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Kutaisi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Torpedo Kutaisi (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Kutaisi thắng
Bại: là số trận Torpedo Kutaisi thua
Thắng: là số trận Torpedo Kutaisi thắng
Bại: là số trận Torpedo Kutaisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Kutaisi và Dinamo Batumi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 13 | 10 | 3 | 0 | 20 | 5 | 15 | 33 | T T H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T T H H H B |
3 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 23 | T B T T B B |
4 | Dinamo Tbilisi | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H H T T |
5 | Torpedo Kutaisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | T H T B T T |
6 | Gagra Tbilisi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B B B H T |
7 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T B H B B |
8 | Gareji Sagarejo | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H B H T T |
9 | FC Kolkheti Poti | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 11 | B B T T B B |
10 | FC Telavi | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 11 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: