Kết quả Gareji Sagarejo vs Merani Martvili, 18h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng 31

  • Gareji Sagarejo vs Merani Martvili: Diễn biến chính

  • 8'
    Papava L. (Assist:Beka Gabiskiria) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    Giorgi Kharebashvili (Assist:Papava L.) goalnbsp;
    2-0
  • 29'
    Papava L. (Assist:Giorgi Kharebashvili) goalnbsp;
    3-0
  • 32'
    3-0
    Baghishvili N.
  • 53'
    Giorgi Kharebashvili goalnbsp;
    4-0
  • 58'
    Giorgi Kharebashvili (Assist:Beka Gabiskiria) goalnbsp;
    5-0
  • 66'
    5-1
    goalnbsp;Lezhava G. (Assist:Laghadze B.)
  • 68'
    Lomtadze D. (Assist:Papava L.) goalnbsp;
    6-1
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Gareji Sagarejo vs Merani Martvili: Số liệu thống kê

  • Gareji Sagarejo
    Merani Martvili
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Georgia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kolkheti Poti 36 23 8 5 70 28 42 77 T T T B T H
2 Gareji Sagarejo 36 23 7 6 88 38 50 76 T T T H B H
3 Spaeri FC 36 20 6 10 68 48 20 66 H B B T T T
4 FC Sioni Bolnisi 36 18 5 13 68 46 22 59 B T T T T B
5 Dinamo Tbilisi II 36 16 4 16 71 58 13 52 H B T B T H
6 WIT Georgia Tbilisi 36 13 9 14 52 57 -5 48 H T T B T H
7 Kolkheti 1913 Poti 36 12 10 14 44 52 -8 46 H B B H B H
8 Lokomotiv Tbilisi 36 12 4 20 55 58 -3 40 H T B T B T
9 Merani Martvili 36 6 8 22 34 84 -50 26 B B B T B H
10 FC Merani Tbilisi 36 1 11 24 29 110 -81 14 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Degrade Team