Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi, 16h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Georgia 2024 » vòng 36

  • WIT Georgia Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính

  • 36'
    Amiran Dzagania
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Avtandil Gujabidze (Assist:Yuta Nakano)
  • 47'
    Amiran Dzagania goalnbsp;
    1-1
  • 50'
    Nutsubidze N.
    1-1
  • 61'
    Giorgi Robakidze
    1-1
  • 67'
    1-2
    goalnbsp;Dmytro Dobranskyi
  • 76'
    Beka Kharaishvili
    1-2
  • 83'
    1-3
    goalnbsp;Solomon Kessi (Assist:Yuta Nakano)
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • WIT Georgia Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê

  • WIT Georgia Tbilisi
    FC Metalurgi Rustavi
  • 2
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 36 19 10 7 77 44 33 67 H T H T T H
2 FC Metalurgi Rustavi 36 20 5 11 62 41 21 65 T T B B T T
3 FC Sioni Bolnisi 36 19 4 13 66 42 24 61 T B H T T B
4 Spaeri FC 36 14 9 13 50 47 3 51 T H B B B T
5 Lokomotiv Tbilisi 36 13 12 11 50 49 1 51 B T T T T H
6 Dinamo Tbilisi II 36 15 6 15 51 62 -11 51 H H T B B T
7 Aragvi Dusheti 36 14 7 15 51 50 1 49 B T T T B H
8 Shturmi 36 12 9 15 42 49 -7 45 T B T B T H
9 WIT Georgia Tbilisi 36 11 8 17 49 59 -10 41 B B B T B B
10 Kolkheti 1913 Poti 36 4 8 24 30 85 -55 20 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation