Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bibiani Gold Stars vs Asante Kotoko FC, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Bibiani Gold Stars vs Asante Kotoko FC
Đối đầu Bibiani Gold Stars vs Asante Kotoko FC
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Bibiani Gold Stars vs Asante Kotoko FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Asante Kotoko FC trước đây
-
28/12/2024Asante Kotoko FC2 - 0Bibiani Gold Stars1 - 0L
-
02/03/2024Asante Kotoko FC1 - 0Bibiani Gold Stars1 - 0L
-
23/09/2023Bibiani Gold Stars2 - 1Asante Kotoko FC0 - 0W
-
07/05/2023Asante Kotoko FC1 - 1Bibiani Gold Stars1 - 0D
-
16/01/2023Bibiani Gold Stars1 - 1Asante Kotoko FC0 - 1D
-
14/03/2022Asante Kotoko FC5 - 0Bibiani Gold Stars2 - 0L
-
12/11/2021Bibiani Gold Stars0 - 1Asante Kotoko FC0 - 0L
-
07/01/2024Bibiani Gold Stars0 - 1Asante Kotoko FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bibiani Gold Stars vs Asante Kotoko FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Asante Kotoko FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Asante Kotoko FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp FA Ghana | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Asante Kotoko FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bibiani Gold Stars (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bibiani Gold Stars (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bibiani Gold Stars thắng
Bại: là số trận Bibiani Gold Stars thua
Thắng: là số trận Bibiani Gold Stars thắng
Bại: là số trận Bibiani Gold Stars thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bibiani Gold Stars và Asante Kotoko FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nations FC | 31 | 17 | 6 | 8 | 37 | 16 | 21 | 57 | T T T B T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 31 | 16 | 8 | 7 | 31 | 19 | 12 | 56 | T T T B B T |
3 | Heart of Lions | 31 | 15 | 9 | 7 | 33 | 20 | 13 | 54 | B T T T T H |
4 | Asante Kotoko FC | 31 | 15 | 9 | 7 | 33 | 22 | 11 | 54 | H B B T H T |
5 | Accra Hearts of Oak | 32 | 14 | 10 | 8 | 29 | 18 | 11 | 52 | B T H H T T |
6 | Medeama SC | 32 | 15 | 5 | 12 | 41 | 29 | 12 | 50 | B B T T T B |
7 | Samartex | 31 | 12 | 12 | 7 | 31 | 20 | 11 | 48 | T T H T B T |
8 | Bechem United | 31 | 13 | 7 | 11 | 30 | 26 | 4 | 43 | H B B B T B |
9 | Ghana Dream FC | 31 | 11 | 10 | 10 | 24 | 28 | -4 | 43 | B B H T T B |
10 | Aduana Stars | 31 | 10 | 11 | 10 | 31 | 31 | 0 | 41 | T B T B T B |
11 | Berekum Chelsea | 31 | 11 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 41 | T B T T B B |
12 | Basake Holy Stars FC | 31 | 10 | 7 | 14 | 30 | 34 | -4 | 37 | B T T B B H |
13 | Young Apostles | 31 | 9 | 10 | 12 | 21 | 31 | -10 | 37 | B T H B T B |
14 | Vision FC | 31 | 8 | 12 | 11 | 27 | 34 | -7 | 36 | H B H T B T |
15 | Karela United FC | 31 | 9 | 8 | 14 | 22 | 25 | -3 | 35 | T B H B T T |
16 | Accra Lions | 32 | 9 | 8 | 15 | 32 | 38 | -6 | 35 | T B T B T B |
17 | Legon Cities FC | 31 | 7 | 4 | 20 | 22 | 43 | -21 | 25 | T B B B B B |
18 | Nsoatreman FC | 32 | 5 | 6 | 21 | 17 | 58 | -41 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: