Kết quả Bayern Munich vs Monchengladbach, 23h30 ngày 10/05

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 33

  • Bayern Munich vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 31'
    Harry Kane (Assist:Michael Olise) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Joseph Scally
    nbsp;Nico Elvedi
  • 49'
    1-0
    Julian Weigl
  • 62'
    Aleksandar Pavlovic nbsp;
    Josip Stanisic nbsp;
    1-0
  • 63'
    Leroy Sane nbsp;
    Kingsley Coman nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Alassane Plea
    nbsp;Philipp Sander
  • 76'
    1-0
    nbsp;Kevin Stoger
    nbsp;Robin Hack
  • 77'
    1-0
    nbsp;Tomas Cvancara
    nbsp;Franck Honorat
  • 83'
    Joao Palhinha nbsp;
    Raphael Guerreiro nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Florian Neuhaus
    nbsp;Rocco Reitz
  • 84'
    Serge Gnabry nbsp;
    Thomas Muller nbsp;
    1-0
  • 90'
    Michael Olise
    1-0
  • 90'
    Gabriel Vidovic nbsp;
    Harry Kane nbsp;
    1-0
  • 90'
    Michael Olise (Assist:Leroy Sane) goalnbsp;
    2-0
  • Bayern Munchen vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • Bayern Munchen4-2-3-1
    1
    Manuel Neuer
    22
    Raphael Guerreiro
    15
    Eric Dier
    44
    Josip Stanisic
    27
    Konrad Laimer
    8
    Leon Goretzka
    6
    Joshua Kimmich
    11
    Kingsley Coman
    25
    Thomas Muller
    17
    Michael Olise
    9
    Harry Kane
    11
    Tim Kleindienst
    9
    Franck Honorat
    27
    Rocco Reitz
    16
    Philipp Sander
    25
    Robin Hack
    8
    Julian Weigl
    22
    Stefan Lainer
    30
    Nico Elvedi
    2
    Fabio Chiarodia
    26
    Lukas Ullrich
    1
    Jonas Omlin
    Borussia Monchengladbach4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Gabriel Vidovic
    10Leroy Sane
    7Serge Gnabry
    45Aleksandar Pavlovic
    16Joao Palhinha
    23Sacha Boey
    40Jonas Urbig
    18Daniel Peretz
    41Jonah Daniel Kusi-Asare
    Kevin Stoger 7
    Tomas Cvancara 31
    Alassane Plea 14
    Florian Neuhaus 10
    Joseph Scally 29
    Luca Netz 20
    Charles Herrmann 34
    Shio Fukuda 13
    Tiago Pereira Cardoso 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munich vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • Bayern Munich
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 677
    Số đường chuyền
    384
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 151
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation