Kết quả CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj, 01h00 ngày 15/03
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj
Nhận định, Soi kèo Universitatea Craiova vs Universitatea Cluj, 1h00 ngày 15/3
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2.25
0.97U 2.25
0.851
1.85X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1
-
CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính
-
38'Anzor Mekvabishvili (Assist:Stefan Baiaram)
nbsp;
1-0 -
43'Denil Maldonado1-0
-
46'1-0nbsp;Radu Boboc
nbsp;Dorinel Oancea -
46'1-0nbsp;Artur Miranyan
nbsp;Gabriel Simion -
46'1-0nbsp;Andrej Fabry
nbsp;Ovidiu Alexandru Bic -
61'Juan Carlos Morales (Assist:Alexandru Mitrita)
nbsp;
2-0 -
68'Nicusor Bancu2-0
-
69'Jovo Lukic nbsp;
Lyes Houri nbsp;2-0 -
70'2-0nbsp;Dorin Codrea
nbsp;Iulian Cristea -
79'Laurentiu Popescu2-0
-
80'Jovo Lukic (Assist:Alexandru Mitrita)
nbsp;
3-0 -
84'Mihai Capatina nbsp;
Anzor Mekvabishvili nbsp;3-0 -
84'3-0nbsp;Robert Silaghi
nbsp;Issouf Macalou -
84'Vasile Mogos nbsp;
Juan Carlos Morales nbsp;3-0 -
86'Alisson Pelegrini Safira3-0
-
86'3-0Dan Nistor
-
86'Juraj Badelj3-0
-
90'Stefan Banau nbsp;
Alexandru Mitrita nbsp;3-0 -
90'Basilio Ndong nbsp;
Nicusor Bancu nbsp;3-0
-
CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị
-
CS Universitatea Craiova4-3-321Laurentiu Popescu11Nicusor Bancu15Juraj Badelj3Denil Maldonado17Juan Carlos Morales14Lyes Houri6Vladimir Screciu5Anzor Mekvabishvili28Alexandru Mitrita9Alisson Pelegrini Safira10Stefan Baiaram93Mamadou Khady Thiam19Issouf Macalou10Dan Nistor94Ovidiu Alexandru Bic98Gabriel Simion18Andrei Artean26Dorinel Oancea5Lucas Masoero6Iulian Cristea27Alexandru Chipciu1Stefan Lefter
- Đội hình dự bị
-
31Stefan Banau27David Barbu23Mihai Capatina22Iago Lopez Carracedo24Jovo Lukic33Silviu Lung19Vasile Mogos12Basilio Ndong41Marcus Pacurar32Relu Stoian26Gjoko ZajkovAdel Bettaieb 9Vladislav Blanuta 77Radu Boboc 24Dorin Codrea 8Andrej Fabry 13Edvinas Gertmonas 30Artur Miranyan 11Bogdan Alexandru Mitrea 3Razvan Oaida 4Vadim Rata 22Robert Silaghi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê
-
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
381Số đường chuyền437
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs