Kết quả FC Krasnodar vs Krylya Sovetov, 23h30 ngày 01/03
Kết quả FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
Đối đầu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
Phong độ FC Krasnodar gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.90O 2.75
0.86U 2.75
1.021
1.42X
4.652
6.10Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động: Krasnodar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 19
-
FC Krasnodar vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
41'0-1
nbsp;Ivan Oleynikov (Assist:Ivan Sergeyev)
-
48'Joao Victor Sa Santos (Assist:Joao Pedro Fortes Bachiessa)
nbsp;
1-1 -
71'Aleksandr Chernikov nbsp;
Eduard Spertsyan nbsp;1-1 -
72'1-1nbsp;Roman Ezhov
nbsp;Igor Dmitriev -
81'1-1nbsp;Vladislav Shitov
nbsp;Anton Zinkovskiy -
81'1-1nbsp;Thomas Ignacio Galdames Millan
nbsp;Kirill Pechenin -
81'Moses David Cobnan nbsp;
Joao Victor Sa Santos nbsp;1-1 -
87'Fyodor Mikhailovich Smolov nbsp;
Nikita Krivtsov nbsp;1-1 -
87'Danila Kozlov nbsp;
Joao Pedro Fortes Bachiessa nbsp;1-1 -
89'Diego Henrique Costa Barbosa1-1
-
90'1-1nbsp;Dmitri Tsypchenko
nbsp;Ivan Oleynikov -
90'1-1nbsp;Dmytro Ivanisenia
nbsp;Sergey Babkin
-
FC Krasnodar vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
FC Krasnodar4-1-4-11Stanislav Agkatsev15Lucas Olaza4Diego Henrique Costa Barbosa31Kaio Fernando da Silva Pantaleao20Giovanni Gonzalez6Kevin Pina7Joao Victor Sa Santos10Eduard Spertsyan88Nikita Krivtsov11Joao Pedro Fortes Bachiessa9Jhon Cordoba13Ivan Sergeyev28Igor Dmitriev22Fernando Peixoto Costanza19Ivan Oleynikov9Anton Zinkovskiy6Sergey Babkin23Glenn Bijl95Ilya Gaponov4Aleksandr Soldatenkov25Kirill Pechenin30Sergey Pesyakov
- Đội hình dự bị
-
19Fyodor Mikhailovich Smolov53Aleksandr Chernikov8Danila Kozlov90Moses David Cobnan40Olakunle Olusegun18Yury Gazinskiy13Yuri Dyupin5Castano Gil95Kirill Larionov58Danil Ladokha28Marat Kulaev79Bogdan MatsolaThomas Ignacio Galdames Millan 3Roman Ezhov 11Dmitri Tsypchenko 7Vladislav Shitov 73Dmytro Ivanisenia 21Amar Rahmanovic 20Denis Yakuba 18Evgeni Frolov 39Ulvi Babaev 17Roman Evgenyev 24Bogdan Ovsyannikov 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir IvicIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Krasnodar vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
FC KrasnodarKrylya Sovetov
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
587Số đường chuyền256
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu15
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công49
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 45 | 21 | 24 | 56 | T H T H T H |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 29 | 14 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 50 | B T H H T H |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation