Kết quả Heidenheimer vs VfL Bochum, 01h30 ngày 03/05

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Bundesliga 2024-2025 » vòng 32

  • Heidenheimer vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    nbsp;Myron Boadu
    nbsp;Philipp Hofmann
  • 29'
    Sirlord Conteh nbsp;
    Leo Scienza nbsp;
    0-0
  • 45'
    0-0
    Georgios Masouras
  • 60'
    Frank Feller nbsp;
    Kevin Muller nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Moritz Broschinski
    nbsp;Georgios Masouras
  • 79'
    0-0
    nbsp;Gerrit Holtmann
    nbsp;Felix Passlack
  • 80'
    Mathias Honsak nbsp;
    Jan Schoppner nbsp;
    0-0
  • 80'
    Budu Zivzivadze nbsp;
    Marvin Pieringer nbsp;
    0-0
  • 81'
    Julian Niehues nbsp;
    Sirlord Conteh nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Jakov Medic
    nbsp;Ivan Ordets
  • 90'
    0-0
    nbsp;Dani De Wit
    nbsp;Maximilian Wittek
  • Heidenheimer vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer3-4-2-1
    1
    Kevin Muller
    4
    Tim Siersleben
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    13
    Frans Kratzig
    3
    Jan Schoppner
    2
    Marnon Busch
    23
    Omar Traore
    8
    Leo Scienza
    21
    Adrian Beck
    18
    Marvin Pieringer
    11
    Georgios Masouras
    33
    Philipp Hofmann
    15
    Felix Passlack
    6
    Ibrahima Sissoko
    19
    Matus Bero
    32
    Maximilian Wittek
    17
    Tom Krauss
    14
    Tim Oermann
    20
    Ivan Ordets
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    1
    Timo Horn
    VfL Bochum3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Mathias Honsak
    12Budu Zivzivadze
    40Frank Feller
    16Julian Niehues
    31Sirlord Conteh
    20Luca Kerber
    10Paul Wanner
    19Jonas Fohrenbach
    27Thomas Keller
    Jakov Medic 13
    Gerrit Holtmann 21
    Moritz Broschinski 29
    Dani De Wit 10
    Myron Boadu 9
    Anthony Losilla 8
    Patrick Drewes 27
    Erhan Masovic 4
    Mats Pannewig 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 367
    Số đường chuyền
    436
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation