Kết quả HK Kopavogs vs IR Reykjavik, 02h15 ngày 10/05
Kết quả HK Kopavogs vs IR Reykjavik
Đối đầu HK Kopavogs vs IR Reykjavik
Phong độ HK Kopavogs gần đây
Phong độ IR Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 3
0.88U 3
0.931
2.10X
3.702
2.70Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogs vs IR Reykjavik
-
Sân vận động: Korinn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 2
-
HK Kopavogs vs IR Reykjavik: Diễn biến chính
-
7'0-0Gudjon Mani Magnusson
-
24'Ivar Orn Jonsson0-0
-
26'Johann Thor Arnarsson0-0
-
38'0-1
nbsp;Marc McAusland (Assist:Aleksandar Kostic)
-
45'Arnthor Ari Atlason0-1
-
56'Aron Kristofer Larusson0-1
-
66'0-1Agust Kristinsson
-
75'0-1Vidir Ivarsson
-
82'Dagur Gardarson
nbsp;
1-1 -
84'Dagur Gardarson1-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogs vs IR Reykjavik: Số liệu thống kê
-
HK KopavogsIR Reykjavik
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T T T H T H |
2 | UMF Njardvik | 9 | 4 | 5 | 0 | 21 | 9 | 12 | 17 | T T H H T H |
3 | HK Kopavogs | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T T B T T |
4 | Thor Akureyri | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 14 | T T B H B T |
5 | Throttur Reykjavik | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | T T B H T B |
6 | Volsungur husavik | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 19 | -4 | 13 | T B T B H T |
7 | Keflavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B H H H |
8 | Grindavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 22 | 19 | 3 | 11 | T B T T H B |
9 | Leiknir Reykjavik | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B T T B H |
10 | Fylkir | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B H H B |
11 | Fjolnir | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 6 | B B H B B T |
12 | UMF Selfoss | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland