Kết quả Jiskra Usti nad Orlici vs FK Kolin, 21h30 ngày 12/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Jiskra Usti nad Orlici vs FK Kolin: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Damian Farkas
  • 31'
    Jan Bednar goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Patrik Langer goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    2-1
    goalnbsp;Jiri Sodoma
  • 65'
    2-1
    Nathan Sheye
  • 65'
    Jan Soucek
    2-1
  • 84'
    2-1
    Frantisek Hakl
  • 90'
    Patrik Chleboun
    2-1
  • 90'
    Matej Jerabek
    2-1
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Jiskra Usti nad Orlici vs FK Kolin: Số liệu thống kê

  • Jiskra Usti nad Orlici
    FK Kolin
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 28 23 4 1 79 14 65 73 T T T H T T
2 SK Kladno 29 17 6 6 56 32 24 57 H T T B T H
3 SK Zapy 28 14 8 6 52 31 21 50 H H H T H B
4 Sokol Brozany 28 13 7 8 50 38 12 46 H H B T T H
5 Mlada Boleslav B 28 11 7 10 46 44 2 40 H T H B B H
6 Slovan Liberec II 28 12 4 12 48 50 -2 40 B B T B H B
7 Hradec Kralove B 29 11 6 12 37 44 -7 39 H T B T B H
8 Jiskra Usti nad Orlici 28 10 7 11 29 39 -10 37 H H B H T B
9 Banik Most-Sous 28 10 5 13 32 33 -1 35 B H B H B H
10 Teplice B 28 9 7 12 39 52 -13 34 H B T H T B
11 Jablonec B 29 8 9 12 33 42 -9 33 H B T B B H
12 Arsenal Ceska Lipa 28 9 5 14 32 49 -17 32 T H B H H T
13 Pardubice B 28 8 7 13 35 34 1 31 T T T H B B
14 Benatky Nad Jizerou 27 7 9 11 26 39 -13 30 B T B B B T
15 FK Kolin 28 6 11 11 35 46 -11 29 H B H T H T
16 Zivanice 28 7 6 15 28 57 -29 27 T T B T H T
17 Chlumec nad Cidlinou 28 6 8 14 32 45 -13 26 B H H B B T

Upgrade Team Relegation