Kết quả Juventude (Youth) vs Fluminense RJ (Youth), 01h00 ngày 01/05

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Trẻ Brazil 2025 » vòng Match

  • Juventude (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Diễn biến chính

  • 4'
    Guilherme Teixeira goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Guilherme Teixeira goalnbsp;
    2-0
  • 28'
    2-0
  • 54'
    2-0
  • 75'
    2-0
  • 76'
    2-0
  • 86'
    2-0
  • 90'
    2-0
  • 90'
    2-0
  • BXH Trẻ Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Số liệu thống kê

  • Juventude (Youth)
    Fluminense RJ (Youth)
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    151
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    104
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Trẻ Brazil 2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 12 8 3 1 26 13 13 27
2 RB Bragantino Youth 12 6 5 1 20 9 11 23
3 Atletico Paranaense (Youth) 12 7 2 3 16 10 6 23
4 CR Flamengo (RJ) (Youth) 12 6 2 4 16 14 2 20
5 Juventude (Youth) 12 6 2 4 13 15 -2 20
6 Vasco da Gama (Youth) 12 5 3 4 28 20 8 18
7 America MG (Youth) 12 4 6 2 12 6 6 18
8 Fortaleza (Youth) 12 5 3 4 18 18 0 18
9 Cruzeiro (Youth) 12 5 2 5 18 16 2 17
10 Bahia (Youth) 12 5 1 6 17 15 2 16
11 Botafogo RJ (Youth) 12 4 4 4 17 21 -4 16
12 Santos (Youth) 12 3 6 3 25 20 5 15
13 Sao Paulo (Youth) 12 3 5 4 17 19 -2 14
14 Fluminense RJ (Youth) 12 4 2 6 14 17 -3 14
15 Corinthians Paulista (Youth) 12 3 5 4 19 24 -5 14
16 Atletico Mineiro Youth 12 2 6 4 18 20 -2 12
17 Internacional RS U20 12 3 2 7 10 17 -7 11
18 Gremio (Youth) 12 3 2 7 12 21 -9 11
19 Cuiaba (MT) (Youth) 12 2 4 6 11 15 -4 10
20 Atletico GO (Youth) 12 2 3 7 10 27 -17 9