Kết quả Krylya Sovetov vs Rubin Kazan, 17h00 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23

  • Krylya Sovetov vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 16'
    Ivan Sergeyev (Assist:Thomas Ignacio Galdames Millan) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Anton Zinkovskiy nbsp;
    Roman Ezhov nbsp;
    1-0
  • 46'
    Igor Dmitriev nbsp;
    Nikolay Rasskazov nbsp;
    1-0
  • 46'
    Kirill Pechenin nbsp;
    Thomas Ignacio Galdames Millan nbsp;
    1-0
  • 54'
    1-0
    Veldin Hodza
  • 57'
    Glenn Bijl
    1-0
  • 65'
    1-0
    Egor Teslenko
  • 70'
    1-0
    nbsp;Valentin Vada
    nbsp;Bogdan Jocic
  • 70'
    1-0
    nbsp;Ivanov Oleg Alexandrovich
    nbsp;Ugochukwu Iwu
  • 78'
    Amar Rahmanovic nbsp;
    Ivan Oleynikov nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    Egor Teslenko
  • 88'
    1-1
    goalnbsp;Valentin Vada
  • 90'
    1-1
    nbsp;Rustamjon Ashurmatov
    nbsp;Mirlind Daku
  • 90'
    Luka Gagnidze nbsp;
    Sergey Babkin nbsp;
    1-1
  • Krylya Sovetov vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • Krylya Sovetov4-2-3-1
    30
    Sergey Pesyakov
    3
    Thomas Ignacio Galdames Millan
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    5
    Dominik Oroz
    23
    Glenn Bijl
    6
    Sergey Babkin
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    11
    Roman Ezhov
    19
    Ivan Oleynikov
    15
    Nikolay Rasskazov
    13
    Ivan Sergeyev
    10
    Mirlind Daku
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    8
    Bogdan Jocic
    6
    Ugochukwu Iwu
    22
    Veldin Hodza
    70
    Dmitry Kabutov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    51
    Ilya Rozhkov
    23
    Ruslan Bezrukov
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Kirill Pechenin
    20Amar Rahmanovic
    34Luka Gagnidze
    9Anton Zinkovskiy
    28Igor Dmitriev
    39Evgeni Frolov
    95Ilya Gaponov
    73Vladislav Shitov
    17Ulvi Babaev
    71Mikhail Nedospasov
    91Vladimir Ignatenko
    76Ivan Bober
    Valentin Vada 30
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Kasra Taheri 11
    Artur Nigmatullin 25
    Konstantin Nizhegorodov 71
    Marat Apshatsev 18
    Nikita Korets 86
    Enri Mukba 87
    Nikola Cumic 24
    Nikita Vasilyev 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Osinjkin
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Krylya Sovetov vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • Krylya Sovetov
    Rubin Kazan
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation