Kết quả KuPS (Youth) vs Jyvaskyla JK, 23h20 ngày 11/04
Kết quả KuPS (Youth) vs Jyvaskyla JK
Đối đầu KuPS (Youth) vs Jyvaskyla JK
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 3
1.00U 3
0.801
2.30X
3.802
2.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KuPS (Youth) vs Jyvaskyla JK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
KuPS (Youth) vs Jyvaskyla JK: Diễn biến chính
-
23'0-0Tuukka Pahkala
-
31'0-1
nbsp;Miika Mahlamaki
-
65'Eemeli Kauppinen0-1
-
67'Oumar Balde
nbsp;
1-1 -
80'Kolehmainen E.1-1
-
84'Antoine Lemarie
nbsp;
2-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KuPS (Youth) vs Jyvaskyla JK: Số liệu thống kê
-
KuPS (Youth)Jyvaskyla JK
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |