Kết quả Monchengladbach vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 08/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 25

  • Monchengladbach vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goalnbsp;Paul Nebel (Assist:Lee Jae Sung)
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Dominik Kohr
  • 56'
    Alassane Plea nbsp;
    Kevin Stoger nbsp;
    0-2
  • 64'
    0-2
    nbsp;Andreas Hanche-Olsen
    nbsp;Danny Vieira da Costa
  • 70'
    0-2
    nbsp;Nelson Weiper
    nbsp;Jonathan Michael Burkardt
  • 73'
    Stefan Lainer goalnbsp;
    1-2
  • 74'
    Florian Neuhaus nbsp;
    Robin Hack nbsp;
    1-2
  • 74'
    Shio Fukuda nbsp;
    Philipp Sander nbsp;
    1-2
  • 74'
    Luca Netz nbsp;
    Lukas Ullrich nbsp;
    1-2
  • 77'
    1-3
    goalnbsp;Nadiem Amiri (Assist:Lee Jae Sung)
  • 85'
    Noah Pesch nbsp;
    Nathan NGoumou Minpole nbsp;
    1-3
  • 87'
    1-3
    nbsp;Armindo Sieb
    nbsp;Lee Jae Sung
  • 87'
    1-3
    nbsp;Lennard Maloney
    nbsp;Nadiem Amiri
  • 87'
    1-3
    nbsp;Silvan Widmer
    nbsp;Anthony Caci
  • 90'
    1-3
    Kaishu Sano
  • Borussia Monchengladbach vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    1
    Jonas Omlin
    26
    Lukas Ullrich
    30
    Nico Elvedi
    5
    Marvin Friedrich
    22
    Stefan Lainer
    8
    Julian Weigl
    16
    Philipp Sander
    25
    Robin Hack
    7
    Kevin Stoger
    19
    Nathan NGoumou Minpole
    11
    Tim Kleindienst
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    8
    Paul Nebel
    7
    Lee Jae Sung
    19
    Anthony Caci
    6
    Kaishu Sano
    18
    Nadiem Amiri
    2
    Phillipp Mwene
    21
    Danny Vieira da Costa
    3
    Moritz Jenz
    31
    Dominik Kohr
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Noah Pesch
    14Alassane Plea
    10Florian Neuhaus
    20Luca Netz
    13Shio Fukuda
    31Tomas Cvancara
    21Tobias Sippel
    2Fabio Chiarodia
    42Tiago Pereira Cardoso
    Nelson Weiper 44
    Armindo Sieb 11
    Andreas Hanche-Olsen 25
    Silvan Widmer 30
    Lennard Maloney 15
    Nikolas Konrad Veratschnig 22
    Maxim Leitsch 5
    Lasse RieB 1
    Hong Hyun Seok 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 608
    Số đường chuyền
    454
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation