Kết quả Monchengladbach vs SC Freiburg, 20h30 ngày 12/04
Kết quả Monchengladbach vs SC Freiburg
Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Freiburg, 20h30 ngày 12/4: Cuộc chiến giữa bảng
Đối đầu Monchengladbach vs SC Freiburg
Lịch phát sóng Monchengladbach vs SC Freiburg
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.91O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.25X
3.602
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 29
-
Monchengladbach vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
14'Christian Gunter(OW)1-0
-
16'1-1
nbsp;Patrick Osterhage (Assist:Lukas Kubler)
-
61'1-1nbsp;Kiliann Sildillia
nbsp;Lukas Kubler -
61'1-1nbsp;Jan-Niklas Beste
nbsp;Vincenzo Grifo -
63'Kevin Stoger nbsp;
Alassane Plea nbsp;1-1 -
64'Lukas Ullrich nbsp;
Luca Netz nbsp;1-1 -
66'Fabio Chiarodia nbsp;
Nico Elvedi nbsp;1-1 -
76'Tomas Cvancara nbsp;
Florian Neuhaus nbsp;1-1 -
76'1-1nbsp;Johan Manzambi
nbsp;Lucas Holer -
76'1-1nbsp;Jordy Makengo
nbsp;Christian Gunter -
76'Marvin Friedrich nbsp;
Franck Honorat nbsp;1-1 -
79'1-1Chukwubuike Adamu
-
83'1-1nbsp;Michael Gregoritsch
nbsp;Chukwubuike Adamu -
90'1-2
nbsp;Johan Manzambi (Assist:Ritsu Doan)
-
Borussia Monchengladbach vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-2-3-142Tiago Pereira Cardoso20Luca Netz30Nico Elvedi3Ko Itakura29Joseph Scally10Florian Neuhaus8Julian Weigl25Robin Hack14Alassane Plea9Franck Honorat11Tim Kleindienst20Chukwubuike Adamu42Ritsu Doan9Lucas Holer32Vincenzo Grifo8Maximilian Eggestein6Patrick Osterhage17Lukas Kubler37Max Rosenfelder3Philipp Lienhart30Christian Gunter21Florian Muller
- Đội hình dự bị
-
7Kevin Stoger31Tomas Cvancara5Marvin Friedrich2Fabio Chiarodia26Lukas Ullrich22Stefan Lainer23Noah Pesch21Tobias Sippel13Shio FukudaMichael Gregoritsch 38Kiliann Sildillia 25Jordy Makengo 33Jan-Niklas Beste 19Johan Manzambi 44Nicolas Hofler 27Maximilian Philipp 26Jannik Huth 24Florent Muslija 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
376Số đường chuyền527
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
49Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm74
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation