Kết quả SC Freiburg vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 19/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Bundesliga 2024-2025 » vòng 30

  • SC Freiburg vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 28'
    Lucas Holer (Assist:Johan Manzambi) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Ritsu Doan (Assist:Vincenzo Grifo) goalnbsp;
    2-0
  • 39'
    2-0
    Stanley NSoki
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Andrej Kramaric
  • 45'
    2-2
    goalnbsp;Marius Bulter
  • 46'
    2-2
    nbsp;Dennis Geiger
    nbsp;Stanley NSoki
  • 57'
    Lucas Holer (Assist:Vincenzo Grifo) goalnbsp;
    3-2
  • 59'
    Patrick Osterhage
    3-2
  • 61'
    3-2
    nbsp;Pavel Kaderabek
    nbsp;Valentin Gendrey
  • 61'
    3-2
    nbsp;Gift Emmanuel Orban
    nbsp;Bazoumana Toure
  • 68'
    3-2
    nbsp;Adam Hlozek
    nbsp;Haris Tabakovic
  • 69'
    Jan-Niklas Beste nbsp;
    Vincenzo Grifo nbsp;
    3-2
  • 69'
    Merlin Rohl nbsp;
    Johan Manzambi nbsp;
    3-2
  • 72'
    Lucas Holer
    3-2
  • 74'
    Ritsu Doan
    3-2
  • 76'
    3-2
    Tom Bischof
  • 81'
    3-2
    nbsp;Finn Ole Becker
    nbsp;Tom Bischof
  • 82'
    Max Rosenfelder nbsp;
    Lukas Kubler nbsp;
    3-2
  • 87'
    Kiliann Sildillia nbsp;
    Ritsu Doan nbsp;
    3-2
  • 88'
    Nicolas Hofler nbsp;
    Patrick Osterhage nbsp;
    3-2
  • SC Freiburg vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg4-4-1-1
    21
    Florian Muller
    33
    Jordy Makengo
    3
    Philipp Lienhart
    28
    Matthias Ginter
    17
    Lukas Kubler
    32
    Vincenzo Grifo
    6
    Patrick Osterhage
    8
    Maximilian Eggestein
    42
    Ritsu Doan
    44
    Johan Manzambi
    9
    Lucas Holer
    26
    Haris Tabakovic
    29
    Bazoumana Toure
    27
    Andrej Kramaric
    15
    Valentin Gendrey
    7
    Tom Bischof
    16
    Anton Stach
    21
    Marius Bulter
    35
    Arthur Chaves
    25
    Kevin Akpoguma
    34
    Stanley NSoki
    1
    Oliver Baumann
    TSG Hoffenheim3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kiliann Sildillia
    19Jan-Niklas Beste
    37Max Rosenfelder
    27Nicolas Hofler
    34Merlin Rohl
    38Michael Gregoritsch
    24Jannik Huth
    30Christian Gunter
    23Florent Muslija
    Adam Hlozek 23
    Pavel Kaderabek 3
    Finn Ole Becker 20
    Dennis Geiger 8
    Gift Emmanuel Orban 14
    David Jurasek 19
    Robin Hranac 2
    Luca Philipp 37
    Umut Tohumcu 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Christian Ilzer
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    TSG Hoffenheim
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 326
    Số đường chuyền
    495
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation