Kết quả SC Freiburg vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 19/04
Kết quả SC Freiburg vs TSG Hoffenheim
Nhận định, Soi kèo Freiburg vs Hoffenheim, 20h30 ngày 19/4: Tìm lại cảm hứng ở sân nhà
Đối đầu SC Freiburg vs TSG Hoffenheim
Lịch phát sóng SC Freiburg vs TSG Hoffenheim
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.85X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 30
-
SC Freiburg vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
28'Lucas Holer (Assist:Johan Manzambi)
nbsp;
1-0 -
36'Ritsu Doan (Assist:Vincenzo Grifo)
nbsp;
2-0 -
39'2-0Stanley NSoki
-
45'2-1
nbsp;Andrej Kramaric
-
45'2-2
nbsp;Marius Bulter
-
46'2-2nbsp;Dennis Geiger
nbsp;Stanley NSoki -
57'Lucas Holer (Assist:Vincenzo Grifo)
nbsp;
3-2 -
59'Patrick Osterhage3-2
-
61'3-2nbsp;Pavel Kaderabek
nbsp;Valentin Gendrey -
61'3-2nbsp;Gift Emmanuel Orban
nbsp;Bazoumana Toure -
68'3-2nbsp;Adam Hlozek
nbsp;Haris Tabakovic -
69'Jan-Niklas Beste nbsp;
Vincenzo Grifo nbsp;3-2 -
69'Merlin Rohl nbsp;
Johan Manzambi nbsp;3-2 -
72'Lucas Holer3-2
-
74'Ritsu Doan3-2
-
76'3-2Tom Bischof
-
81'3-2nbsp;Finn Ole Becker
nbsp;Tom Bischof -
82'Max Rosenfelder nbsp;
Lukas Kubler nbsp;3-2 -
87'Kiliann Sildillia nbsp;
Ritsu Doan nbsp;3-2 -
88'Nicolas Hofler nbsp;
Patrick Osterhage nbsp;3-2
-
SC Freiburg vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-4-1-121Florian Muller33Jordy Makengo3Philipp Lienhart28Matthias Ginter17Lukas Kubler32Vincenzo Grifo6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein42Ritsu Doan44Johan Manzambi9Lucas Holer26Haris Tabakovic29Bazoumana Toure27Andrej Kramaric15Valentin Gendrey7Tom Bischof16Anton Stach21Marius Bulter35Arthur Chaves25Kevin Akpoguma34Stanley NSoki1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
25Kiliann Sildillia19Jan-Niklas Beste37Max Rosenfelder27Nicolas Hofler34Merlin Rohl38Michael Gregoritsch24Jannik Huth30Christian Gunter23Florent MuslijaAdam Hlozek 23Pavel Kaderabek 3Finn Ole Becker 20Dennis Geiger 8Gift Emmanuel Orban 14David Jurasek 19Robin Hranac 2Luca Philipp 37Umut Tohumcu 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
326Số đường chuyền495
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation