Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.86O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.09X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 4
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
33'Denis Gratian Harut
nbsp;
1-0 -
36'Mihajlo Neskovic1-0
-
39'1-0Luca Basceanu
-
40'1-0Denis Alibec
-
47'Andres Dumitrescu1-0
-
58'Florin Bogdan Stefan nbsp;
Andres Dumitrescu nbsp;1-0 -
58'Marius Coman nbsp;
Dorian Babunski nbsp;1-0 -
58'Matej Simic nbsp;
Bogdan Otelita nbsp;1-0 -
59'1-1
nbsp;Eduard Radaslavescu (Assist:Denis Alibec)
-
68'1-2
nbsp;Ionut Larie
-
69'Darius Oroian nbsp;
Omar El Sawy nbsp;1-2 -
70'1-3
nbsp;Denis Alibec
-
70'Florin Bogdan Stefan1-3
-
77'1-3Ionut Larie
-
80'Gabriel Debeljuh nbsp;
Cosmin Gabriel Matei nbsp;1-3 -
80'1-3nbsp;Andrei Virgil Ciobanu
nbsp;Eduard Radaslavescu -
80'1-3nbsp;Iustin Doicaru
nbsp;Luca Basceanu -
81'1-3nbsp;Mihai Alexandru Balasa
nbsp;Narek Grigoryan -
88'1-4
nbsp;Ionut Vina (Assist:Denis Alibec)
-
90'1-4nbsp;Nicolas Popescu
nbsp;Denis Alibec -
90'1-4nbsp;Bogdan Tiru
nbsp;Cristian Ganea
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-3-331Szilard Gyenge2Andres Dumitrescu4Denis Gratian Harut82Branislav Ninaj25Bogdan Otelita7Omar El Sawy5Sota Mino10Cosmin Gabriel Matei77Mihajlo Neskovic11Dimitri Oberlin12Dorian Babunski30Narek Grigoryan7Denis Alibec98Luca Basceanu20Eduard Radaslavescu6Victor Dican8Ionut Vina22Dan Sirbu17Ionut Larie4Gustavo Marins11Cristian Ganea1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
-
23Hunor Batzula9Marius Coman22Gabriel Debeljuh20Marian Liviu Draghiceanu98Hunor Gedo19Giovani-David Ghimfus59Sherif Kallaku17Darius Oroian24Matej Simic8Dino Skorup3Florin Bogdan StefanMihai Alexandru Balasa 44Gabriel Buta 16Andrei Virgil Ciobanu 77Iustin Doicaru 99Razvan Ducan 68Fabio Fabinho 2Nicolas Popescu 80Reginaldo 3Bogdan Tiru 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
366Số đường chuyền462
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs