Kết quả Shandong Taishan vs Dalian Zhixing, 14h30 ngày 28/02

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 2

  • Shandong Taishan vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính

  • 12'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Yuanyi Li) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-1
    goalnbsp;Luiz Fernando da Silva Monte (Assist:Weijie Mao)
  • 25'
    1-1
    Luiz Fernando da Silva Monte Card changed
  • 26'
    1-1
    Luiz Fernando da Silva Monte
  • 34'
    Xie Wenneng nbsp;
    Peng Xinli nbsp;
    1-1
  • 39'
    Xinghan Wu
    1-1
  • 46'
    Guilherme Madruga nbsp;
    Zhengyu Huang nbsp;
    1-1
  • 46'
    Zhang Chi nbsp;
    Yang Liu nbsp;
    1-1
  • 52'
    Zheng Zheng
    1-1
  • 55'
    1-1
    nbsp;Liu Zhurun
    nbsp;Weijie Mao
  • 57'
    Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos) goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Cui Qi
    nbsp;Jiabao Wen
  • 73'
    2-1
    nbsp;Liao Jintao
    nbsp;Zakaria Labyad
  • 79'
    Abdurasul Abudulam nbsp;
    Jose Joaquim de Carvalho nbsp;
    2-1
  • 85'
    Guilherme Madruga (Assist:Valeri Qazaishvili) goalnbsp;
    3-1
  • 87'
    3-1
    nbsp;Pengyu Zhu
    nbsp;Zhuoyi Lu
  • 87'
    3-1
    nbsp;Yi Liu
    nbsp;Lu Peng
  • 87'
    3-1
    Liao Jintao
  • 88'
    Bi Jinhao nbsp;
    Valeri Qazaishvili nbsp;
    3-1
  • 90'
    Xie Wenneng (Assist:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos) goalnbsp;
    4-1
  • Shandong Taishan vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-1-3-2
    1
    Yu Jinyong
    11
    Yang Liu
    5
    Zheng Zheng
    4
    Lucas Gazal
    17
    Xinghan Wu
    35
    Zhengyu Huang
    25
    Peng Xinli
    22
    Yuanyi Li
    10
    Valeri Qazaishvili
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    19
    Jose Joaquim de Carvalho
    11
    Cephas Malele
    7
    Luiz Fernando da Silva Monte
    22
    Weijie Mao
    21
    Lu Peng
    4
    Isnik Alimi
    10
    Zakaria Labyad
    38
    Zhuoyi Lu
    5
    Jin Pengxiang
    6
    Song Yue
    30
    Jiabao Wen
    17
    Sui Wei Jie
    Dalian Zhixing4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Xie Wenneng
    32Sun Qihang
    13Zhang Chi
    6Wang Tong
    31Jianfei Zhao
    33Gao Zhunyi
    27Shi Ke
    3Bi Jinhao
    8Guilherme Madruga
    18Lu Yongtao
    30Abdurasul Abudulam
    29Chen Pu
    Huang Zihao 26
    Jianan Zhao 3
    Cui Qi 31
    Liao Jintao 40
    Yi Liu 18
    Sun Bo 29
    Fei Yu 28
    Liu Zhurun 15
    Yang Mingrui 27
    Zhao Xuebin 8
    Pengyu Zhu 16
    Peng Yan 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Guoxu Li
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shandong Taishan vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Dalian Zhixing
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 233
    Số đường chuyền
    161
  • nbsp;
    nbsp;
  • 171%
    Chuyền chính xác
    134%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 13 10 2 1 30 12 18 32 T T B T T T
2 Chengdu Rongcheng FC 13 9 3 1 23 8 15 30 T T T T T H
3 Beijing Guoan 12 7 5 0 28 13 15 26 T T T T T H
4 Shanghai Port 12 7 3 2 26 16 10 24 B T B T T H
5 Shandong Taishan 13 6 3 4 28 23 5 21 B B H B T H
6 Tianjin Tigers 13 5 4 4 20 20 0 19 T B B T B T
7 Yunnan Yukun 13 5 3 5 19 21 -2 18 H B B T T T
8 Qingdao Youth Island 12 4 5 3 20 22 -2 17 T B T H B H
9 Zhejiang Professional FC 13 4 4 5 24 22 2 16 B T T B B H
10 Dalian Zhixing 13 3 5 5 13 21 -8 14 B H T B H B
11 Meizhou Hakka 13 3 3 7 20 28 -8 12 T H B B B B
12 Wuhan Three Towns 12 3 3 6 15 24 -9 12 H B T T B H
13 Henan Football Club 12 3 2 7 17 20 -3 11 T B B B T H
14 Shenzhen Xinpengcheng 12 3 2 7 12 25 -13 11 T B H T H B
15 Qingdao Manatee 13 1 5 7 13 19 -6 8 B H H T B H
16 Changchun Yatai 13 1 2 10 11 25 -14 5 H B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation