Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 14/06

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 14

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Andre Luis Silva de Aguiar
  • 36'
    Zhang Yudong (Assist:Jiang Zhipeng) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Andre Luis Silva de Aguiar Goal cancelled
  • 50'
    Zhang Yujie (Assist:Edu Garcia) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    Qiao Wang
    2-1
  • 62'
    2-1
    nbsp;Xu Haoyang
    nbsp;Haoyu Yang
  • 65'
    Zhang Wei nbsp;
    Eden Karzev nbsp;
    2-1
  • 65'
    Nan Song nbsp;
    Zhang Yujie nbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    Andre Luis Silva de Aguiar
  • 70'
    2-1
    nbsp;Liu Chengyu
    nbsp;Saulo Rodrigues da Silva
  • 75'
    2-1
    nbsp;Eddy Francois
    nbsp;Zhu Chenjie
  • 75'
    2-1
    nbsp;Wang Haijian
    nbsp;Gao Tianyi
  • 85'
    Manprit Sarkaria nbsp;
    Tiago Leonco nbsp;
    2-1
  • 86'
    Edu Garcia
    2-1
  • 90'
    Hujahmat Shahsat nbsp;
    Edu Garcia nbsp;
    2-1
  • 90'
    Rade Dugalic (Assist:Edu Garcia) goalnbsp;
    3-1
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
    1
    Ji Jiabao
    4
    Jiang Zhipeng
    29
    Qiao Wang
    20
    Rade Dugalic
    23
    Yiming Yang
    22
    Zhang Yujie
    28
    Zhang Yudong
    36
    Eden Karzev
    12
    Zhang Xiaobin
    9
    Tiago Leonco
    11
    Edu Garcia
    11
    Saulo Rodrigues da Silva
    9
    Andre Luis Silva de Aguiar
    43
    Haoyu Yang
    17
    Gao Tianyi
    23
    Nicholas Yennaris
    15
    Wu Xi
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    3
    Jin Shunkai
    5
    Zhu Chenjie
    27
    Chan Shinichi
    1
    Qinghao Xue
    Shanghai Shenhua4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Zhang Wei
    21Nan Song
    10Manprit Sarkaria
    34Hujahmat Shahsat
    49Zhang Haonan
    13Peng Peng
    16Zhi Li
    46Huanming Shen
    56Weiyi Jiang
    8Zhou Dadi
    Xu Haoyang 7
    Liu Chengyu 34
    Eddy Francois 32
    Wang Haijian 33
    Zhengkai Zhou 41
    Bao Yaxiong 30
    Yang Zexiang 16
    Xie PengFei 14
    Ibrahim Amadou 6
    Yu Hanchao 20
    Jiawen Han 45
    Liu Yujie 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Lattanzio
    Leonid Slutskiy
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Shanghai Shenhua
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 335
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Beijing Guoan 16 11 5 0 37 15 22 38 T H T T T T
2 Shanghai Shenhua 16 12 2 2 36 16 20 38 T T T B T T
3 Chengdu Rongcheng FC 16 10 4 2 32 13 19 34 T T H B T H
4 Shanghai Port 16 10 4 2 36 20 16 34 T H H T T T
5 Shandong Taishan 16 7 4 5 33 27 6 25 B T H B T H
6 Tianjin Tigers 16 7 4 5 23 24 -1 25 T B T T B T
7 Yunnan Yukun 16 6 4 6 22 24 -2 22 T T T H T B
8 Qingdao Youth Island 16 5 6 5 21 24 -3 21 B H H B B T
9 Zhejiang Professional FC 16 5 5 6 29 25 4 20 B B H H T B
10 Dalian Zhixing 16 5 5 6 15 24 -9 20 B H B T B T
11 Wuhan Three Towns 16 5 4 7 22 30 -8 19 B H T T B H
12 Henan Football Club 16 4 3 9 24 29 -5 15 T H T B B H
13 Shenzhen Xinpengcheng 16 4 2 10 17 35 -18 14 H B T B B B
14 Meizhou Hakka 16 3 3 10 21 35 -14 12 B B B B B B
15 Qingdao Manatee 16 1 5 10 13 25 -12 8 T B H B B B
16 Changchun Yatai 16 2 2 12 14 29 -15 8 B B B B T B

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation