Kết quả SJK Akatemia B vs JS Hercules, 21h00 ngày 18/05
Kết quả SJK Akatemia B vs JS Hercules
Đối đầu SJK Akatemia B vs JS Hercules
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Phong độ JS Hercules gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.80O 4.25
0.86U 4.25
0.881
1.73X
4.202
3.40Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.00O 1.75
0.82U 1.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia B vs JS Hercules
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 5
-
SJK Akatemia B vs JS Hercules: Diễn biến chính
-
8'Umeh Chinedu
nbsp;
1-0 -
38'Lucas Kyllonen1-0
-
40'1-1
nbsp;Vertti Korkala
-
47'1-2
nbsp;Vertti Korkala
-
49'Noah Rantasalmi1-2
-
50'1-3
nbsp;Vertti Korkala
-
53'1-4
nbsp;Joonas Kurvinen
-
66'Piiroinen A.1-4
-
80'Sander Korsunov1-4
-
81'1-4Aapo Pahti
-
90'Leon Vesterbacka
nbsp;
2-4
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia B vs JS Hercules: Số liệu thống kê
-
SJK Akatemia BJS Hercules
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | Inter Turku II | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 15 | B T T B T T |
3 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
4 | Jazz Pori | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T T T B |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | Jyvaskyla JK | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 11 | T B H T B T |
7 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
8 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
9 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T B B B |
10 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
11 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |