Kết quả Southampton vs Crystal Palace, 01h45 ngày 03/04
Kết quả Southampton vs Crystal Palace
Nhận định, Soi kèo Southampton vs Crystal Palace, 1h45 ngày 03/04
Đối đầu Southampton vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Southampton vs Crystal Palace
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.98O 2.75
0.86U 2.75
1.021
4.90X
4.102
1.68Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Crystal Palace
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Southampton vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
15'0-0Adam Wharton
-
20'Paul Onuachu (Assist:Mateus Fernandes)
nbsp;
1-0 -
58'1-0nbsp;Benjamin Chilwell
nbsp;Tyrick Mitchell -
59'1-0nbsp;Daichi Kamada
nbsp;Nathaniel Clyne -
59'1-0nbsp;Edward Nketiah
nbsp;Jean Philippe Mateta -
64'Flynn Downes1-0
-
71'Joe Aribo nbsp;
Chimuanya Ugochukwu nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Matheus Franca de Oliveira
nbsp;Daniel Munoz -
81'Wellington Santos nbsp;
Ryan Manning nbsp;1-0 -
81'Tyler Dibling nbsp;
Kamal Deen Sulemana nbsp;1-0 -
86'1-0nbsp;Justin Devenny
nbsp;Adam Wharton -
87'Jan Bednarek1-0
-
89'Yukinari Sugawara nbsp;
Paul Onuachu nbsp;1-0 -
90'1-1
nbsp;Matheus Franca de Oliveira (Assist:Jefferson Andres Lerma Solis)
-
90'Cameron Archer nbsp;
Flynn Downes nbsp;1-1
-
Southampton vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton3-4-2-130Aaron Ramsdale5Jack Stephens35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis3Ryan Manning26Chimuanya Ugochukwu4Flynn Downes2Kyle Walker-Peters20Kamal Deen Sulemana18Mateus Fernandes32Paul Onuachu14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr10Eberechi Eze12Daniel Munoz20Adam Wharton8Jefferson Andres Lerma Solis3Tyrick Mitchell17Nathaniel Clyne5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
34Wellington Santos16Yukinari Sugawara7Joe Aribo19Cameron Archer33Tyler Dibling37Armel Bella-Kotchap15Nathan Wood-Gordon14James Bree1Alex McCarthyMatheus Franca de Oliveira 11Daichi Kamada 18Benjamin Chilwell 25Edward Nketiah 9Justin Devenny 55Matt Turner 30Joel Ward 2Caleb Kporha 58Romain Esse 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
SouthamptonCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
388Số đường chuyền513
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 48 | 82 | T T B T T T |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 21 | 62 | T T T T B T |
5 | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | B T H H T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 1 | 51 | H B B H B T |
11 | Brentford | 34 | 14 | 7 | 13 | 58 | 50 | 8 | 49 | T B H H T T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 39 | T B H B B H |
16 | Tottenham Hotspur | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 6 | 37 | B B T B B B |
17 | West Ham United | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | -19 | 36 | H B H B H B |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh