Kết quả Southampton vs Crystal Palace, 01h45 ngày 03/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Southampton vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Adam Wharton
  • 20'
    Paul Onuachu (Assist:Mateus Fernandes) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Benjamin Chilwell
    nbsp;Tyrick Mitchell
  • 59'
    1-0
    nbsp;Daichi Kamada
    nbsp;Nathaniel Clyne
  • 59'
    1-0
    nbsp;Edward Nketiah
    nbsp;Jean Philippe Mateta
  • 64'
    Flynn Downes
    1-0
  • 71'
    Joe Aribo nbsp;
    Chimuanya Ugochukwu nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Matheus Franca de Oliveira
    nbsp;Daniel Munoz
  • 81'
    Wellington Santos nbsp;
    Ryan Manning nbsp;
    1-0
  • 81'
    Tyler Dibling nbsp;
    Kamal Deen Sulemana nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Justin Devenny
    nbsp;Adam Wharton
  • 87'
    Jan Bednarek
    1-0
  • 89'
    Yukinari Sugawara nbsp;
    Paul Onuachu nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Matheus Franca de Oliveira (Assist:Jefferson Andres Lerma Solis)
  • 90'
    Cameron Archer nbsp;
    Flynn Downes nbsp;
    1-1
  • Southampton vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton3-4-2-1
    30
    Aaron Ramsdale
    5
    Jack Stephens
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    3
    Ryan Manning
    26
    Chimuanya Ugochukwu
    4
    Flynn Downes
    2
    Kyle Walker-Peters
    20
    Kamal Deen Sulemana
    18
    Mateus Fernandes
    32
    Paul Onuachu
    14
    Jean Philippe Mateta
    7
    Ismaila Sarr
    10
    Eberechi Eze
    12
    Daniel Munoz
    20
    Adam Wharton
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    3
    Tyrick Mitchell
    17
    Nathaniel Clyne
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Wellington Santos
    16Yukinari Sugawara
    7Joe Aribo
    19Cameron Archer
    33Tyler Dibling
    37Armel Bella-Kotchap
    15Nathan Wood-Gordon
    14James Bree
    1Alex McCarthy
    Matheus Franca de Oliveira 11
    Daichi Kamada 18
    Benjamin Chilwell 25
    Edward Nketiah 9
    Justin Devenny 55
    Matt Turner 30
    Joel Ward 2
    Caleb Kporha 58
    Romain Esse 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 388
    Số đường chuyền
    513
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 34 25 7 2 80 32 48 82 T T B T T T
2 Arsenal 35 18 13 4 64 31 33 67 T H H T H B
3 Manchester City 35 19 7 9 67 43 24 64 T H T T T T
4 Newcastle United 34 19 5 10 65 44 21 62 T T T T B T
5 Chelsea 34 17 9 8 59 40 19 60 B T H H T T
6 Nottingham Forest 34 18 6 10 53 41 12 60 T T B B T B
7 Aston Villa 35 17 9 9 55 49 6 60 T T T T B T
8 AFC Bournemouth 35 14 11 10 55 42 13 53 B H T H H T
9 Fulham 35 14 9 12 50 47 3 51 B T B B T B
10 Brighton Hove Albion 34 13 12 9 56 55 1 51 H B B H B T
11 Brentford 34 14 7 13 58 50 8 49 T B H H T T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 35 12 5 18 51 62 -11 41 T T T T T B
14 Everton 35 8 15 12 36 43 -7 39 B H T B B H
15 Manchester United 34 10 9 15 39 47 -8 39 T B H B B H
16 Tottenham Hotspur 34 11 4 19 62 56 6 37 B B T B B B
17 West Ham United 34 9 9 16 39 58 -19 36 H B H B H B
18 Ipswich Town 35 4 10 21 35 76 -41 22 T B H B B H
19 Leicester City 35 5 6 24 29 76 -47 21 B B H B B T
20 Southampton 35 2 5 28 25 82 -57 11 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation