Kết quả Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle, 00h45 ngày 16/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle: Diễn biến chính

  • 46'
    Teo Quintero nbsp;
    Mike Eerdhuijzen nbsp;
    0-0
  • 46'
    Joel Ideho nbsp;
    Shunsuke Mito nbsp;
    0-0
  • 48'
    0-1
    goalnbsp;Olivier Aertssen
  • 51'
    Tobias Lauritsen goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    Joel Ideho Penalty cancelled
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Nick Fichtinger
    nbsp;Ryan Thomas
  • 76'
    1-1
    nbsp;Davy van den Berg
    nbsp;Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
  • 79'
    Mohamed Nassoh nbsp;
    Carel Eiting nbsp;
    1-1
  • 79'
    Pelle Clement nbsp;
    Gjivai Zechiel nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Younes Namli
    nbsp;Dylan Mbayo
  • Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Rotterdam4-2-3-1
    1
    Nick Olij
    5
    Patrick Van Aanholt
    4
    Mike Eerdhuijzen
    3
    Marvin Young
    2
    Said Bakari
    8
    Carel Eiting
    6
    Gjivai Zechiel
    11
    Shunsuke Mito
    10
    Kristian Hlynsson
    7
    Mitchell Van Bergen
    9
    Tobias Lauritsen
    11
    Dylan Mbayo
    9
    Dylan Vente
    50
    Filip Krastev
    35
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
    6
    Anouar El Azzouzi
    30
    Ryan Thomas
    3
    Olivier Aertssen
    28
    Simon Graves Jensen
    4
    Anselmo Garcia McNulty
    2
    Sheral Floranus
    1
    Jasper Schendelaar
    PEC Zwolle4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Mohamed Nassoh
    16Pelle Clement
    13Teo Quintero
    18Joel Ideho
    14Rick Meissen
    15Mike Kleijn
    12Boyd Reith
    20Youri Schoonerwaldt
    22Jonathan Alexander De Guzman
    19Nokkvi Thorisson
    30Kaylen Reitmaier
    21Quincy Hoeve
    Younes Namli 7
    Davy van den Berg 10
    Nick Fichtinger 34
    Thierry Lutonda 5
    Odysseus Velanas 18
    Mike Hauptmeijer 40
    Kenneth Vermeer 25
    Thomas Buitink 29
    Eliano Reijnders 23
    Damian van der Haar 33
    Kaj de Rooij 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jeroen Rijsdijk
    Johnny Jansen
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle: Số liệu thống kê

  • Sparta Rotterdam
    PEC Zwolle
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    352
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 64 79 T T T T T T
2 AFC Ajax 34 24 6 4 67 32 35 78 T B H B H T
3 Feyenoord 34 20 8 6 76 38 38 68 T T T B T B
4 FC Utrecht 34 18 10 6 62 45 17 64 T T T B H H
5 AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 21 57 B H T T T H
6 FC Twente Enschede 34 15 9 10 62 49 13 54 H B T T B B
7 Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 2 51 H H B H T B
8 NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 5 43 T B H T T T
9 SC Heerenveen 34 12 7 15 42 57 -15 43 B T T B B T
10 PEC Zwolle 34 10 11 13 43 51 -8 41 H B T H T T
11 Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 -17 41 B T B T H H
12 Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 -4 39 T H B T H B
13 Groningen 34 10 9 15 40 53 -13 39 B T T B H B
14 Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 -21 38 T B B T B B
15 NAC Breda 34 8 9 17 34 58 -24 33 H H B B B H
16 Willem II 34 6 8 20 34 56 -22 26 B B H B B H
17 RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 -30 25 B B B T B T
18 Almere City FC 34 4 10 20 23 64 -41 22 B B H B H H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation