Kết quả Getafe vs Celta Vigo, 02h00 ngày 25/05
Kết quả Getafe vs Celta Vigo
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Celta Vigo 2h00 ngày 25/5: Đội khách hưởng niềm vui
Đối đầu Getafe vs Celta Vigo
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.86O 2.25
0.94U 2.25
0.921
4.00X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.04O 0.75
0.70U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 38
-
Getafe vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
7'Juan Berrocal0-0
-
11'Borja Mayoral Moya (Assist:Chrisantus Uche)
nbsp;
1-0 -
25'1-1
nbsp;Borja Iglesias Quintas (Assist:Iago Aspas Juncal)
-
38'1-1Alfon Gonzalez No penalty confirmed
-
46'Yellu Santiago nbsp;
Juan Berrocal nbsp;1-1 -
53'Diego Rico Salguero1-1
-
59'Ismael Bekhoucha nbsp;
Mauro Wilney Arambarri Rosa nbsp;1-1 -
59'Juan Miguel Jimenez Lopez nbsp;
Ramon Terrats Espacio nbsp;1-1 -
73'1-1nbsp;Williot Swedberg
nbsp;Alfon Gonzalez -
73'1-1nbsp;Pablo Duran
nbsp;Borja Iglesias Quintas -
79'Bertug Yildirim nbsp;
Borja Mayoral Moya nbsp;1-1 -
80'1-2
nbsp;Iago Aspas Juncal (Assist:Williot Swedberg)
-
81'1-2Iago Aspas Juncal
-
84'Coba Gomez da Costa nbsp;
Chrisantus Uche nbsp;1-2 -
84'1-2nbsp;Fernando Lamp;#243;pez
nbsp;Iago Aspas Juncal -
84'1-2nbsp;Mihailo Ristic
nbsp;Oscar Mingueza -
85'1-2Ilaix Moriba Kourouma
-
85'Ismael Bekhoucha1-2
-
89'Domingos Duarte Card changed1-2
-
90'1-2Sergio Carreira
-
90'1-2Hugo Sotelo
-
90'1-2nbsp;Hugo Sotelo
nbsp;Ilaix Moriba Kourouma -
90'Domingos Duarte1-2
-
Getafe vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria16Diego Rico Salguero4Juan Berrocal22Domingos Duarte12Allan-Romeo Nyom6Chrisantus Uche2Djene Dakonam8Mauro Wilney Arambarri Rosa21Juan Antonio Iglesias Sanchez9Borja Mayoral Moya11Ramon Terrats Espacio7Borja Iglesias Quintas10Iago Aspas Juncal12Alfon Gonzalez3Oscar Mingueza8Francisco Beltran6Ilaix Moriba Kourouma5Sergio Carreira32Javier Rodriguez24Carlos Dominguez20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
28Ismael Bekhoucha24Juan Miguel Jimenez Lopez20Yellu Santiago10Bertug Yildirim29Coba Gomez da Costa1Jiri Letacek19Peter Federico17Carles Pérez Sayol37Luca Lohr18Alvaro Daniel Rodriguez MunozMihailo Ristic 21Hugo Sotelo 4Pablo Duran 18Williot Swedberg 19Fernando L#243;pez 28Franco Cervi 11Hugo Alvarez Antunez 23Damian Rodriguez Sousa 25Ivan Villar 1Iker Losada 14Miguel Roman 34Yoel Lago 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
GetafeCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
310Số đường chuyền581
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
18Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation