Kết quả St. Pauli vs TSG Hoffenheim, 02h30 ngày 15/03
Kết quả St. Pauli vs TSG Hoffenheim
Soi kèo phạt góc St. Pauli vs Hoffenheim, 2h30 ngày 15/03
Đối đầu St. Pauli vs TSG Hoffenheim
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
0.90U 2.5
0.961
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 26
-
St. Pauli vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
51'Noah Weisshaupt (Assist:Philipp Treu)
nbsp;
1-0 -
55'1-0Anton Stach
-
57'1-0nbsp;Marius Bulter
nbsp;Umut Tohumcu -
57'1-0nbsp;Haris Tabakovic
nbsp;Gift Emmanuel Orban -
71'1-0nbsp;Bazoumana Toure
nbsp;Finn Ole Becker -
71'1-0nbsp;Valentin Gendrey
nbsp;Pavel Kaderabek -
73'Johannes Eggestein nbsp;
Elias Saad nbsp;1-0 -
73'Lars Ritzka nbsp;
Siebe Van der Heyden nbsp;1-0 -
73'Oladapo Afolayan nbsp;
Noah Weisshaupt nbsp;1-0 -
85'1-0nbsp;Erencan Yardimci
nbsp;David Jurasek -
86'Carlo Boukhalfa nbsp;
Daniel Sinani nbsp;1-0
-
St. Pauli vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-1-222Nikola Vasilj44Siebe Van der Heyden5Hauke Wahl4David Nemeth23Philipp Treu8Eric Smith7Jackson Irvine2Manolis Saliakas10Daniel Sinani26Elias Saad13Noah Weisshaupt14Gift Emmanuel Orban7Tom Bischof27Andrej Kramaric17Umut Tohumcu20Finn Ole Becker16Anton Stach3Pavel Kaderabek25Kevin Akpoguma4Leo Skiri Ostigard19David Jurasek1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
11Johannes Eggestein21Lars Ritzka16Carlo Boukhalfa17Oladapo Afolayan24Conor Metcalfe9Abdoulie Ceesay25Adam Dzwigala18Scott Banks1Ben Alexander VollValentin Gendrey 15Marius Bulter 21Haris Tabakovic 26Erencan Yardimci 53Bazoumana Toure 29Robin Hranac 2Stanley NSoki 34Dennis Geiger 8Luca Philipp 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
St. PauliTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
363Số đường chuyền486
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation