Kết quả St. Pauli vs TSG Hoffenheim, 02h30 ngày 15/03

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Bundesliga 2024-2025 » vòng 26

  • St. Pauli vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 51'
    Noah Weisshaupt (Assist:Philipp Treu) goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    1-0
    Anton Stach
  • 57'
    1-0
    nbsp;Marius Bulter
    nbsp;Umut Tohumcu
  • 57'
    1-0
    nbsp;Haris Tabakovic
    nbsp;Gift Emmanuel Orban
  • 71'
    1-0
    nbsp;Bazoumana Toure
    nbsp;Finn Ole Becker
  • 71'
    1-0
    nbsp;Valentin Gendrey
    nbsp;Pavel Kaderabek
  • 73'
    Johannes Eggestein nbsp;
    Elias Saad nbsp;
    1-0
  • 73'
    Lars Ritzka nbsp;
    Siebe Van der Heyden nbsp;
    1-0
  • 73'
    Oladapo Afolayan nbsp;
    Noah Weisshaupt nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Erencan Yardimci
    nbsp;David Jurasek
  • 86'
    Carlo Boukhalfa nbsp;
    Daniel Sinani nbsp;
    1-0
  • St. Pauli vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-1-2
    22
    Nikola Vasilj
    44
    Siebe Van der Heyden
    5
    Hauke Wahl
    4
    David Nemeth
    23
    Philipp Treu
    8
    Eric Smith
    7
    Jackson Irvine
    2
    Manolis Saliakas
    10
    Daniel Sinani
    26
    Elias Saad
    13
    Noah Weisshaupt
    14
    Gift Emmanuel Orban
    7
    Tom Bischof
    27
    Andrej Kramaric
    17
    Umut Tohumcu
    20
    Finn Ole Becker
    16
    Anton Stach
    3
    Pavel Kaderabek
    25
    Kevin Akpoguma
    4
    Leo Skiri Ostigard
    19
    David Jurasek
    1
    Oliver Baumann
    TSG Hoffenheim4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Johannes Eggestein
    21Lars Ritzka
    16Carlo Boukhalfa
    17Oladapo Afolayan
    24Conor Metcalfe
    9Abdoulie Ceesay
    25Adam Dzwigala
    18Scott Banks
    1Ben Alexander Voll
    Valentin Gendrey 15
    Marius Bulter 21
    Haris Tabakovic 26
    Erencan Yardimci 53
    Bazoumana Toure 29
    Robin Hranac 2
    Stanley NSoki 34
    Dennis Geiger 8
    Luca Philipp 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Christian Ilzer
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    TSG Hoffenheim
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 363
    Số đường chuyền
    486
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation