Kết quả Yunnan Yukun vs Zhejiang Greentown, 19h00 ngày 01/03
Kết quả Yunnan Yukun vs Zhejiang Greentown
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.71O 2.75
0.78U 2.75
0.891
3.65X
3.402
1.91Hiệp 1+0
1.03-0
0.69O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yunnan Yukun vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 2
-
Yunnan Yukun vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
39'Pedro Henrique Alves de Almeid0-0
-
45'0-1
nbsp;Franko Andrijasevic (Assist:Li Tixiang)
-
53'Luo Jing nbsp;
Zhang Yufeng nbsp;0-1 -
53'Jose Antonio Martinez nbsp;
Yi Teng nbsp;0-1 -
68'Li Songyi (Assist:Alexandru Ionita)
nbsp;
1-1 -
69'Ye Chugui nbsp;
Zhang Chenliang nbsp;1-1 -
69'Biao Li nbsp;
Han ZiLong nbsp;1-1 -
69'1-1nbsp;Deabeas Owusu-Sekyere
nbsp;Li Tixiang -
80'1-1nbsp;Liang Nuo Heng
nbsp;Tong Lei -
81'1-1nbsp;Jean Evrard Kouassi
nbsp;Wang Yudong -
81'1-1nbsp;Junsheng Yao
nbsp;Cheng Jin -
84'Rui Filipe Cunha Correia1-1
-
89'Duan Dezhi nbsp;
Alexandru Ionita nbsp;1-1 -
90'Ye Chugui1-1
-
90'1-1Franko Andrijasevic
-
Yunnan Yukun vs Zhejiang Professional FC: Đội hình chính và dự bị
-
Yunnan Yukun4-3-31Ma Zhen16Xiangshuo Zhang4Li Songyi18Yi Teng26Zhang Chenliang14Rui Filipe Cunha Correia20Zhang Yufeng10Alexandru Ionita27Han ZiLong9Pedro Henrique Alves de Almeid30John Hou Saeter11Franko Andrijasevic39Wang Yudong9Aaron Boupendza16Tong Lei10Li Tixiang22Cheng Jin26Sun Guowen5Haofan Liu36Lucas Possignolo24Wang Shiqin33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
15Jose Antonio Martinez7Luo Jing8Ye Chugui21Biao Li19Duan Dezhi13Shengjun Qiu24Yu Jianxian3Wang-Kit Tsui17Sun XueLong32Tao Hu23Yin CongyaoDeabeas Owusu-Sekyere 31Liang Nuo Heng 2Jean Evrard Kouassi 17Junsheng Yao 6Dong Chunyu 1Shenping Huo 32Yue Xin 28Alexander Ndoumbou 8Zhang Jiaqi 29Shengxin Bao 21Wu Wei 14Tao Qianglong 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorn AndersenRaúl Caneda
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yunnan Yukun vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Yunnan YukunZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
292Số đường chuyền403
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 12 | 18 | 32 | T T B T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 30 | T T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
4 | Shanghai Port | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 24 | B T B T T H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 19 | T B B T B T |
7 | Yunnan Yukun | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | H B B T T T |
8 | Qingdao Youth Island | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B T H B H |
9 | Zhejiang Professional FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 16 | B T T B B H |
10 | Dalian Zhixing | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H T B H B |
11 | Meizhou Hakka | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H H T B H |
16 | Changchun Yatai | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 25 | -14 | 5 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc