Kết quả AFC Ajax vs Feyenoord, 20h30 ngày 02/02
Kết quả AFC Ajax vs Feyenoord
Nhận định, Soi kèo Ajax vs Feyenoord, 20h30 ngày 2/2
Đối đầu AFC Ajax vs Feyenoord
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:30
-
AFC Ajax 32Feyenoord 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs Feyenoord
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
AFC Ajax vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
37'Brian Brobbey nbsp;1-0
-
38'Brian Brobbey Goal awarded1-0
-
42'Jorrel Hato1-0
-
45'1-0Hwang In-Beom
-
46'Wout Weghorst nbsp;
Brian Brobbey nbsp;1-0 -
60'Kian Fitz-Jim nbsp;
Davy Klaassen nbsp;1-0 -
60'1-0nbsp;Givairo Read
nbsp;Bart Nieuwkoop -
60'1-0nbsp;Quinten Timber
nbsp;Jakub Moder -
67'1-1nbsp;Quinten Timber (Assist:Ayase Ueda)
-
68'Christian Rasmussen nbsp;
Bertrand Traore nbsp;1-1 -
68'Youri Regeer nbsp;
Steven Berghuis nbsp;1-1 -
72'1-1David Hancko
-
75'Wout Weghorst1-1
-
80'1-1nbsp;Gjivai Zechiel
nbsp;Antoni Milambo -
80'1-1nbsp;Quilindschy Hartman
nbsp;Hugo Bueno -
83'Youri Regeer1-1
-
88'1-1nbsp;Julian Carranza
nbsp;Ayase Ueda -
90'Kenneth Taylor1-1
-
90'Kenneth Taylor (Assist:Anton Gaaei) nbsp;2-1
-
90'Daniele Rugani nbsp;
Kenneth Taylor nbsp;2-1
-
AFC Ajax vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-322Remko Pasveer4Jorrel Hato15Youri Baas37Josip Sutalo3Anton Gaaei8Kenneth Taylor6Jordan Henderson18Davy Klaassen23Steven Berghuis9Brian Brobbey20Bertrand Traore23Anis Hadj Moussa9Ayase Ueda14Igor Paixao27Antoni Milambo4Hwang In-Beom7Jakub Moder2Bart Nieuwkoop18Gernot Trauner33David Hancko16Hugo Bueno22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
-
29Christian Rasmussen24Daniele Rugani25Wout Weghorst28Kian Fitz-Jim44Youri Regeer47Gerald Alders21Branco van den Boomen12Jay Gorter13Ahmetcan Kaplan64Rayane Bounida31Jorthy Mokio40Diant RamajJulian Carranza 19Quinten Timber 8Gjivai Zechiel 24Givairo Read 26Quilindschy Hartman 11Plamen Andreev 21Jeyland Mitchell 20Luka Ivanusec 17Gijs Smal 5Thomas Beelen 3Liam Bossin 39Facundo Gonzalez 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxFeyenoord
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
458Số đường chuyền455
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 21 | 16 | 2 | 3 | 68 | 23 | 45 | 50 | B T H B T H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
5 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 21 | 13 | 34 | T T T H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 23 | B T T B H B |
14 | Groningen | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 29 | -12 | 21 | H B H B T H |
15 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
16 | Sparta Rotterdam | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 29 | -11 | 17 | B H B H H T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation