Kết quả AFC Ajax vs Feyenoord, 20h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • AFC Ajax vs Feyenoord: Diễn biến chính

  • 37'
    Brian Brobbey goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Brian Brobbey Goal awarded
    1-0
  • 42'
    Jorrel Hato
    1-0
  • 45'
    1-0
    Hwang In-Beom
  • 46'
    Wout Weghorst nbsp;
    Brian Brobbey nbsp;
    1-0
  • 60'
    Kian Fitz-Jim nbsp;
    Davy Klaassen nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Givairo Read
    nbsp;Bart Nieuwkoop
  • 60'
    1-0
    nbsp;Quinten Timber
    nbsp;Jakub Moder
  • 67'
    1-1
    goalnbsp;Quinten Timber (Assist:Ayase Ueda)
  • 68'
    Christian Rasmussen nbsp;
    Bertrand Traore nbsp;
    1-1
  • 68'
    Youri Regeer nbsp;
    Steven Berghuis nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    David Hancko
  • 75'
    Wout Weghorst
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Gjivai Zechiel
    nbsp;Antoni Milambo
  • 80'
    1-1
    nbsp;Quilindschy Hartman
    nbsp;Hugo Bueno
  • 83'
    Youri Regeer
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Julian Carranza
    nbsp;Ayase Ueda
  • 90'
    Kenneth Taylor
    1-1
  • 90'
    Kenneth Taylor (Assist:Anton Gaaei) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Daniele Rugani nbsp;
    Kenneth Taylor nbsp;
    2-1
  • AFC Ajax vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Ajax4-3-3
    22
    Remko Pasveer
    4
    Jorrel Hato
    15
    Youri Baas
    37
    Josip Sutalo
    3
    Anton Gaaei
    8
    Kenneth Taylor
    6
    Jordan Henderson
    18
    Davy Klaassen
    23
    Steven Berghuis
    9
    Brian Brobbey
    20
    Bertrand Traore
    23
    Anis Hadj Moussa
    9
    Ayase Ueda
    14
    Igor Paixao
    27
    Antoni Milambo
    4
    Hwang In-Beom
    7
    Jakub Moder
    2
    Bart Nieuwkoop
    18
    Gernot Trauner
    33
    David Hancko
    16
    Hugo Bueno
    22
    Timon Wellenreuther
    Feyenoord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Christian Rasmussen
    24Daniele Rugani
    25Wout Weghorst
    28Kian Fitz-Jim
    44Youri Regeer
    47Gerald Alders
    21Branco van den Boomen
    12Jay Gorter
    13Ahmetcan Kaplan
    64Rayane Bounida
    31Jorthy Mokio
    40Diant Ramaj
    Julian Carranza 19
    Quinten Timber 8
    Gjivai Zechiel 24
    Givairo Read 26
    Quilindschy Hartman 11
    Plamen Andreev 21
    Jeyland Mitchell 20
    Luka Ivanusec 17
    Gijs Smal 5
    Thomas Beelen 3
    Liam Bossin 39
    Facundo Gonzalez 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Steijn
    Arne Slot
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC Ajax vs Feyenoord: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    Feyenoord
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 458
    Số đường chuyền
    455
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 21 16 2 3 68 23 45 50 B T H B T H
2 AFC Ajax 20 15 3 2 43 18 25 48 B T T T T T
3 FC Utrecht 21 12 6 3 40 33 7 42 H B T H H H
4 Feyenoord 20 10 6 4 43 26 17 36 T T B B H B
5 FC Twente Enschede 20 10 5 5 41 27 14 35 B T B T B H
6 AZ Alkmaar 20 10 4 6 34 21 13 34 T T T H H B
7 Go Ahead Eagles 20 9 5 6 37 30 7 32 T H T T T H
8 Fortuna Sittard 21 7 5 9 29 38 -9 26 T T B B B H
9 NAC Breda 21 8 2 11 26 36 -10 26 B B B T B H
10 SC Heerenveen 21 7 4 10 23 38 -15 25 T B T B B H
11 NEC Nijmegen 20 7 3 10 31 28 3 24 B H B T T H
12 PEC Zwolle 21 6 6 9 26 32 -6 24 B H B T T H
13 Willem II 20 6 5 9 24 28 -4 23 B T T B H B
14 Groningen 20 5 6 9 17 29 -12 21 H B H B T H
15 Heracles Almelo 21 4 9 8 24 37 -13 21 B H T H H H
16 Sparta Rotterdam 20 3 8 9 18 29 -11 17 B H B H H T
17 RKC Waalwijk 21 3 5 13 26 45 -19 14 B H B H T T
18 Almere City FC 20 2 4 14 11 43 -32 10 B B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation