Kết quả NAC Breda vs Heracles Almelo, 02h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • NAC Breda vs Heracles Almelo: Diễn biến chính

  • 4'
    Elias Mar Omarsson (Assist:Leo Sauer) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Terence Kongolo nbsp;
    Boy Kemper nbsp;
    1-0
  • 54'
    1-1
    goalnbsp;Juho Talvitie (Assist:Daniel Van Kaam)
  • 63'
    1-1
    nbsp;Luka Kulenovic
    nbsp;Jizz Hornkamp
  • 63'
    1-1
    nbsp;Shiloh Kiesar t Zand
    nbsp;Thomas Bruns
  • 64'
    Clint Franciscus Henricus Leemans nbsp;
    Adam Kaied nbsp;
    1-1
  • 71'
    Leo Greiml
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Bryan Limbombe Ekango
    nbsp;Suf Podgoreanu
  • 81'
    Kacper Kostorz nbsp;
    Sydney van Hooijdonk nbsp;
    1-1
  • 81'
    Fredrik Oldrup Jensen nbsp;
    Dominik Janosek nbsp;
    1-1
  • 81'
    Roy Kuijpers nbsp;
    Leo Sauer nbsp;
    1-1
  • NAC Breda vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị

  • NAC Breda4-3-1-2
    99
    Daniel Bielica
    4
    Boy Kemper
    5
    Jan van den Bergh
    12
    Leo Greiml
    44
    Maxime Busi
    14
    Adam Kaied
    16
    Maximilien Balard
    39
    Dominik Janosek
    77
    Leo Sauer
    29
    Sydney van Hooijdonk
    10
    Elias Mar Omarsson
    9
    Jizz Hornkamp
    23
    Juho Talvitie
    17
    Thomas Bruns
    29
    Suf Podgoreanu
    26
    Daniel Van Kaam
    13
    Jan Zamburek
    3
    Jannes Luca Wieckhoff
    4
    Damon Mirani
    24
    Ivan Mesik
    39
    Mats Rots
    1
    Fabian de Keijzer
    Heracles Almelo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Clint Franciscus Henricus Leemans
    23Terence Kongolo
    17Roy Kuijpers
    20Fredrik Oldrup Jensen
    9Kacper Kostorz
    31Kostas Lambrou
    15Enes Mahmutovic
    2Boyd Lucassen
    6Casper Staring
    19Sana Fernandes
    Bryan Limbombe Ekango 7
    Luka Kulenovic 19
    Shiloh Kiesar t Zand 10
    Robin Mantel 30
    Lorenzo Milani 22
    Mimeirhel Benita 2
    Timo Jansink 16
    Diego Vannucci 20
    Kelvin Leerdam 18
    Jordy Bruijn 5
    Justin Hoogma 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Hyballa
    John Lammers
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NAC Breda vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê

  • NAC Breda
    Heracles Almelo
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 472
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 25 20 3 2 53 18 35 63 T T T T T T
2 PSV Eindhoven 25 17 4 4 75 30 45 55 T H H H B T
3 FC Utrecht 25 14 7 4 46 38 8 49 H H B H T T
4 FC Twente Enschede 25 13 7 5 50 31 19 46 H H T T H T
5 Feyenoord 24 12 8 4 48 27 21 44 H B T H T H
6 AZ Alkmaar 24 13 4 7 40 24 16 43 H B T T T B
7 Go Ahead Eagles 25 12 5 8 46 40 6 41 H B T B T T
8 Fortuna Sittard 25 9 5 11 32 42 -10 32 B H B B T T
9 SC Heerenveen 25 8 6 11 31 45 -14 30 B H H H T B
10 Groningen 24 7 7 10 23 33 -10 28 T H B T T H
11 NAC Breda 25 8 4 13 27 43 -16 28 B H B H B H
12 Heracles Almelo 25 6 9 10 32 46 -14 27 H H T B T B
13 NEC Nijmegen 25 7 5 13 36 37 -1 26 H B H B H B
14 PEC Zwolle 25 6 7 12 29 40 -11 25 T H B H B B
15 Sparta Rotterdam 25 5 9 11 24 34 -10 24 T T B B T H
16 Willem II 25 6 6 13 28 41 -13 24 B B H B B B
17 RKC Waalwijk 24 4 5 15 32 49 -17 17 H T T T B B
18 Almere City FC 25 3 5 17 15 49 -34 14 B T H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation