Kết quả NAC Breda vs Sparta Rotterdam, 02h00 ngày 08/03
Kết quả NAC Breda vs Sparta Rotterdam
Nhận định, soi kèo Breda vs Sparta Rotterdam, 2h ngày 8/3
Đối đầu NAC Breda vs Sparta Rotterdam
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 2.5
0.72U 2.5
1.011
1.77X
3.402
4.40Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NAC Breda vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 25
-
NAC Breda vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Carel Eiting (Assist:Tobias Lauritsen)
-
46'0-1nbsp;Mohamed Nassoh
nbsp;Shunsuke Mito -
62'Dominik Janosek nbsp;
Kamal Sowah nbsp;0-1 -
62'Elias Mar Omarsson nbsp;
Sydney van Hooijdonk nbsp;0-1 -
62'Kacper Kostorz nbsp;
Sana Fernandes nbsp;0-1 -
63'Leo Sauer (Assist:Dominik Janosek)
nbsp;
1-1 -
67'1-1Tobias Lauritsen
-
72'Leo Greiml Card changed1-1
-
73'Leo Greiml1-1
-
74'Terence Kongolo nbsp;
Clint Franciscus Henricus Leemans nbsp;1-1 -
80'1-1Mohamed Nassoh
-
88'1-1nbsp;Pelle Clement
nbsp;Carel Eiting -
90'1-1nbsp;Nokkvi Thorisson
nbsp;Patrick Van Aanholt
-
NAC Breda vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
-
NAC Breda4-4-299Daniel Bielica4Boy Kemper5Jan van den Bergh12Leo Greiml44Maxime Busi55Kamal Sowah8Clint Franciscus Henricus Leemans16Maximilien Balard77Leo Sauer19Sana Fernandes29Sydney van Hooijdonk9Tobias Lauritsen7Mitchell Van Bergen10Kristian Hlynsson11Shunsuke Mito8Carel Eiting6Gjivai Zechiel2Said Bakari3Marvin Young4Mike Eerdhuijzen5Patrick Van Aanholt1Nick Olij
- Đội hình dự bị
-
39Dominik Janosek10Elias Mar Omarsson23Terence Kongolo9Kacper Kostorz31Kostas Lambrou15Enes Mahmutovic1Roy Kortsmit6Casper Staring17Roy Kuijpers18Daan Van Reeuwijk20Fredrik Oldrup Jensen14Adam KaiedMohamed Nassoh 17Pelle Clement 16Nokkvi Thorisson 19Rick Meissen 14Mike Kleijn 15Boyd Reith 12Jonathan Alexander De Guzman 22Youri Schoonerwaldt 20Teo Quintero 13Kaylen Reitmaier 30Quincy Hoeve 21Joel Ideho 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter HyballaJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NAC Breda vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
-
NAC BredaSparta Rotterdam
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
508Số đường chuyền402
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 25 | 20 | 3 | 2 | 53 | 18 | 35 | 63 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 25 | 17 | 4 | 4 | 75 | 30 | 45 | 55 | T H H H B T |
3 | FC Utrecht | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 38 | 8 | 49 | H H B H T T |
4 | FC Twente Enschede | 25 | 13 | 7 | 5 | 50 | 31 | 19 | 46 | H H T T H T |
5 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 25 | 12 | 5 | 8 | 46 | 40 | 6 | 41 | H B T B T T |
8 | Fortuna Sittard | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H B B T T |
9 | SC Heerenveen | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 45 | -14 | 30 | B H H H T B |
10 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
11 | NAC Breda | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 28 | B H B H B H |
12 | Heracles Almelo | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 46 | -14 | 27 | H H T B T B |
13 | NEC Nijmegen | 25 | 7 | 5 | 13 | 36 | 37 | -1 | 26 | H B H B H B |
14 | PEC Zwolle | 25 | 6 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | T H B H B B |
15 | Sparta Rotterdam | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | T T B B T H |
16 | Willem II | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B H B B B |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | -17 | 17 | H T T T B B |
18 | Almere City FC | 25 | 3 | 5 | 17 | 15 | 49 | -34 | 14 | B T H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation