Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Ittihad, 21h25 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Ettifaq vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 3'
    Abdulelah Al Malki
    0-0
  • 17'
    0-0
    Mario Mitaj
  • 27'
    0-0
    Karim Benzema Goal Disallowed
  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Ngolo Kante (Assist:Karim Benzema)
  • 43'
    Madallah Alolayan
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Abdulrahman Al-Obood
    nbsp;Abdalellah Hawsawi
  • 53'
    0-2
    goalnbsp;Karim Benzema
  • 55'
    Abdullah Khateeb
    0-2
  • 57'
    Alvaro Medran Just nbsp;
    Abdulelah Al Malki nbsp;
    0-2
  • 63'
    Victor Vinicius Coelho Santos nbsp;
    Seko Fofana nbsp;
    0-2
  • 66'
    0-3
    goalnbsp;Houssem Aouar (Assist:Steven Bergwijn)
  • 70'
    0-4
    goalnbsp;Steven Bergwijn (Assist:Karim Benzema)
  • 74'
    0-4
    nbsp;Saleh Javier Al-Sheri
    nbsp;Karim Benzema
  • 78'
    0-4
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 81'
    0-4
    nbsp;Hamed Alghamdi
    nbsp;Houssem Aouar
  • 82'
    Abdullah Radif nbsp;
    Demarai Gray nbsp;
    0-4
  • 84'
    0-4
    nbsp;Ahmed Alghamdi
    nbsp;Steven Bergwijn
  • Al-Ettifaq vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-2-3-1
    1
    Marek Rodak
    33
    Madallah Alolayan
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    70
    Abdullah Khateeb
    61
    Radhi Al-Otaibe
    8
    Georginio Wijnaldum
    88
    Abdulelah Al Malki
    11
    Demarai Gray
    75
    Seko Fofana
    7
    Karl Toko Ekambi
    9
    Moussa Dembele
    9
    Karim Benzema
    77
    Abdalellah Hawsawi
    10
    Houssem Aouar
    34
    Steven Bergwijn
    7
    Ngolo Kante
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    15
    Hasan Kadesh
    12
    Mario Mitaj
    1
    Predrag Rajkovic
    Al-Ittihad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Alvaro Medran Just
    14Victor Vinicius Coelho Santos
    21Abdullah Radif
    23Ahmad Al-Harbi
    29Mohammed Yousef
    87Meshal Khayrallah
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    77Majed Dawran
    Abdulrahman Al-Obood 24
    Saleh Javier Al-Sheri 21
    Hamed Alghamdi 80
    Ahmed Alghamdi 11
    Mohammed Al-Mahasneh 33
    Fawaz Al-Sagour 27
    Muath Faquihi 42
    Saad Al Mousa 6
    Awad Al Nashri 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Ittihad
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 444
    Số đường chuyền
    592
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation