Kết quả Al-Fateh vs Al-Khaleej, 21h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al-Fateh vs Al-Khaleej: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Dimitrios Kourbelis
  • 31'
    Sofiane Bendebka
    0-0
  • 46'
    Mourad Batna nbsp;
    Mohamed Amine Sbai nbsp;
    0-0
  • 47'
    0-0
    Mohammed Al Khabrani
  • 55'
    0-1
    goalnbsp;Abdullah Al-Salem (Assist:Khaled Narey)
  • 56'
    Nooh Al-Mousa nbsp;
    Mohammed Al Fuhaid nbsp;
    0-1
  • 59'
    Suhayb Al Zaid nbsp;
    Saad Al Sharfa nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Saleh Aboulshamat
    nbsp;Mansour Hamzi
  • 66'
    0-1
    nbsp;Khalid Al Samiri
    nbsp;Fabio Santos Martins
  • 72'
    0-1
    Marcel Tisserand
  • 74'
    0-1
    Saeed Al-Hamsl
  • 79'
    Othman Al-Othman nbsp;
    Abdullah Al-Anazi nbsp;
    0-1
  • 79'
    Jason Denayer nbsp;
    Amaar Al Dohaim nbsp;
    0-1
  • 80'
    Mourad Batna
    0-1
  • 87'
    0-2
    goalnbsp;Abdullah Al-Salem
  • 90'
    Mourad Batna goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Hisham Al-Dubais
    nbsp;Abdullah Al-Salem
  • Al-Fateh vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-2-3-1
    1
    Peter Szappanos
    12
    Mohammed Al-Kunaydiri
    17
    Marwane Saadane
    24
    Amaar Al Dohaim
    15
    Saeed Baattia
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    28
    Sofiane Bendebka
    7
    Mohamed Amine Sbai
    10
    Lucas Zelarrayan
    94
    Abdullah Al-Anazi
    49
    Saad Al Sharfa
    11
    Abdullah Al-Salem
    7
    Khaled Narey
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    10
    Fabio Santos Martins
    15
    Mansour Hamzi
    21
    Dimitrios Kourbelis
    39
    Saeed Al-Hamsl
    32
    Marcel Tisserand
    3
    Mohammed Al Khabrani
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    23
    Ibrahim Sehic
    Al-Khaleej4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Faisal Al-Abdulwahed
    55Waleed Al-Anezi
    29Ali Al Masoud
    8Nooh Al-Mousa
    88Othman Al-Othman
    18Suhayb Al Zaid
    82Hussain Al Zarie
    11Mourad Batna
    64Jason Denayer
    Saleh Aboulshamat 47
    Mohammed Al Abdullah 19
    Hisham Al-Dubais 77
    Marwan Al Haidari 96
    Murad Al-Hawsawi 18
    Arif Al Haydar 25
    Khalid Al Samiri 8
    Ali Al Shaafi 14
    Bander Al-Mutairi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Pedro Emanuel
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al-Khaleej
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 455
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation