Kết quả Al-Ittihad vs Al Kholood, 00h00 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:00
-
Al-Ittihad 34Al Kholood 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.80O 3
0.95U 3
0.851
1.35X
4.402
7.50Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad vs Al Kholood
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18
-
Al-Ittihad vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
15'0-1nbsp;William Troost-Ekong (Assist:Alex Collado Gutierrez)
-
23'0-2nbsp;Myziane Maolida
-
35'Abdulrahman Al-Obood nbsp;1-2
-
37'1-2Hamdan Al-Shammari
-
45'Steven Bergwijn nbsp;2-2
-
45'Muhannad Mustafa Shanqeeti Penalty awarded2-2
-
46'Muath Faquihi nbsp;
Mario Mitaj nbsp;2-2 -
47'Hasan Kadesh (Assist:Ngolo Kante) nbsp;3-2
-
61'3-2nbsp;Sultan Al-Shahri
nbsp;Hamdan Al-Shammari -
61'3-2nbsp;Majed Khalifah
nbsp;Mohammed Hussain Sawan -
63'Steven Bergwijn nbsp;4-2
-
67'Steven Bergwijn4-2
-
76'Abdulrahman Al-Obood4-2
-
76'4-2nbsp;Abdulrahman Al Safari
nbsp;Abdullah Al-Hawsawi -
76'4-2nbsp;Ambrose Ochigbo
nbsp;Aliou Dieng -
81'Ngolo Kante4-2
-
85'Abdalellah Hawsawi nbsp;
Abdulrahman Al-Obood nbsp;4-2 -
85'Abdulelah Al-Amri nbsp;
Steven Bergwijn nbsp;4-2 -
88'Fawaz Al-Sagour nbsp;
Muhannad Mustafa Shanqeeti nbsp;4-2 -
90'4-3nbsp;Myziane Maolida (Assist:Abdulrahman Al Safari)
-
90'Saleh Javier Al-Sheri nbsp;
Houssem Aouar nbsp;4-3 -
90'4-3nbsp;Zaid Al-Anazi
nbsp;Hammam Al-Hammami
-
Al-Ittihad vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-2-3-11Predrag Rajkovic12Mario Mitaj15Hasan Kadesh2Danilo Luis Helio Pereira13Muhannad Mustafa Shanqeeti7Ngolo Kante8Fabio Henrique Tavares,Fabinho34Steven Bergwijn10Houssem Aouar24Abdulrahman Al-Obood9Karim Benzema11Mohammed Hussain Sawan22Hammam Al-Hammami10Alex Collado Gutierrez9Myziane Maolida96Kevin NDoram15Aliou Dieng24Abdullah Al-Hawsawi5William Troost-Ekong23Norbert Gyomber27Hamdan Al-Shammari34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
42Muath Faquihi4Abdulelah Al-Amri77Abdalellah Hawsawi27Fawaz Al-Sagour21Saleh Javier Al-Sheri33Mohammed Al-Mahasneh6Saad Al Mousa14Awad Al Nashri80Hamed AlghamdiSultan Al-Shahri 7Majed Khalifah 99Ambrose Ochigbo 6Abdulrahman Al Safari 8Zaid Al-Anazi 51Jassim Al Ashban 33Mohammed Alshammari 30Hassan Al-Asmari 12Bassem Al-Arini 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ittihad vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-IttihadAl Kholood
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
546Số đường chuyền324
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation