Kết quả Al-Ittihad vs Al-Shabab, 00h00 ngày 23/01

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Ittihad vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 17'
    Danilo Luis Helio Pereira
    0-0
  • 28'
    Hasan Kadesh Goal Disallowed
    0-0
  • 32'
    Abdulrahman Al-Obood goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Haroune Camara (Assist:Daniel Castelo Podence)
  • 45'
    Karim Benzema (Assist:Hamed Alghamdi) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    Saad Al Mousa nbsp;
    Abdulrahman Al-Obood nbsp;
    2-1
  • 59'
    Fawaz Al-Sagour nbsp;
    Muhannad Mustafa Shanqeeti nbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Nawaf Al-Sadi
    nbsp;Haroune Camara
  • 60'
    2-1
    Wesley Hoedt
  • 73'
    Abdalellah Hawsawi nbsp;
    Hamed Alghamdi nbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Nawaf Al Ghulaimish
    nbsp;Majed Omar Kanabah
  • 84'
    2-1
    Mohamed Al-Thani
  • 90'
    2-1
    nbsp;Majed Abdullah
    nbsp;Mohamed Al-Thani
  • 90'
    2-1
    nbsp;Mohammed Harbush
    nbsp;Nader Al-Sharari
  • Al-Ittihad vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    12
    Mario Mitaj
    15
    Hasan Kadesh
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    34
    Steven Bergwijn
    80
    Hamed Alghamdi
    24
    Abdulrahman Al-Obood
    9
    Karim Benzema
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    7
    Giacomo Bonaventura
    12
    Majed Omar Kanabah
    56
    Daniel Castelo Podence
    71
    Mohamed Al-Thani
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    11
    Cristian Guanca
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Shabab5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Fawaz Al-Sagour
    6Saad Al Mousa
    77Abdalellah Hawsawi
    33Mohammed Al-Mahasneh
    42Muath Faquihi
    11Ahmed Alghamdi
    14Awad Al Nashri
    21Saleh Javier Al-Sheri
    Nawaf Al-Sadi 21
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Mohammed Harbush 38
    Majed Abdullah 90
    Mishal Saad 55
    Mohammed Al Absi 50
    Adel Al Mutairi 36
    Amjad Haraj 45
    Younes Al Shanqeeti 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al-Shabab
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 616
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 24 18 4 2 57 23 34 58 T T T H H H
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 24 12 4 8 41 30 11 40 T B H T T H
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 24 9 6 9 26 33 -7 33 B H B H B T
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 24 8 2 14 22 44 -22 26 T T B T T B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 24 5 4 15 24 48 -24 19 B T T T B B
16 Al Raed 24 5 3 16 27 43 -16 18 B B T B H B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation