Kết quả Al-Ittihad vs Al-Shabab, 00h00 ngày 23/01
Kết quả Al-Ittihad vs Al-Shabab
Nhận định, Soi kèo Al Ittihad vs Al-Shabab, 0h00 ngày 23/1
Đối đầu Al-Ittihad vs Al-Shabab
Phong độ Al-Ittihad gần đây
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.79O 2.75
0.83U 2.75
0.881
1.60X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad vs Al-Shabab
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16
-
Al-Ittihad vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
17'Danilo Luis Helio Pereira0-0
-
28'Hasan Kadesh Goal Disallowed0-0
-
32'Abdulrahman Al-Obood
nbsp;
1-0 -
35'Muhannad Mustafa Shanqeeti1-0
-
45'1-1
nbsp;Haroune Camara (Assist:Daniel Castelo Podence)
-
45'Karim Benzema (Assist:Hamed Alghamdi)
nbsp;
2-1 -
59'Saad Al Mousa nbsp;
Abdulrahman Al-Obood nbsp;2-1 -
59'Fawaz Al-Sagour nbsp;
Muhannad Mustafa Shanqeeti nbsp;2-1 -
59'2-1nbsp;Nawaf Al-Sadi
nbsp;Haroune Camara -
60'2-1Wesley Hoedt
-
73'Abdalellah Hawsawi nbsp;
Hamed Alghamdi nbsp;2-1 -
80'2-1nbsp;Nawaf Al Ghulaimish
nbsp;Majed Omar Kanabah -
84'2-1Mohamed Al-Thani
-
90'2-1nbsp;Majed Abdullah
nbsp;Mohamed Al-Thani -
90'2-1nbsp;Mohammed Harbush
nbsp;Nader Al-Sharari
-
Al-Ittihad vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-2-3-11Predrag Rajkovic12Mario Mitaj15Hasan Kadesh2Danilo Luis Helio Pereira13Muhannad Mustafa Shanqeeti8Fabio Henrique Tavares,Fabinho7Ngolo Kante34Steven Bergwijn80Hamed Alghamdi24Abdulrahman Al-Obood9Karim Benzema9Abderrazak Hamdallah70Haroune Camara7Giacomo Bonaventura12Majed Omar Kanabah56Daniel Castelo Podence71Mohamed Al-Thani5Nader Al-Sharari4Wesley Hoedt30Robert Renan11Cristian Guanca33Abdullah Al-Muaiouf
- Đội hình dự bị
-
27Fawaz Al-Sagour6Saad Al Mousa77Abdalellah Hawsawi33Mohammed Al-Mahasneh42Muath Faquihi11Ahmed Alghamdi14Awad Al Nashri21Saleh Javier Al-SheriNawaf Al-Sadi 21Nawaf Al Ghulaimish 66Mohammed Harbush 38Majed Abdullah 90Mishal Saad 55Mohammed Al Absi 50Adel Al Mutairi 36Amjad Haraj 45Younes Al Shanqeeti 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ittihad vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al-IttihadAl-Shabab
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
616Số đường chuyền439
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation