Kết quả Al-Khaleej vs Dhamk, 20h25 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al-Khaleej vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Georges-Kevin Nkoudou Mbida
  • 42'
    Thomas Murg nbsp;
    Murad Al-Hawsawi nbsp;
    0-1
  • 43'
    Thomas Murg (Assist:Konstantinos Fortounis, Kostas) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Nicolae Stanciu
  • 50'
    1-1
    Farouk Chafai
  • 71'
    Mohamed Sherif nbsp;
    Saleh Aboulshamat nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    Mohammed Al-Khaibari
  • 85'
    Mohammed Al Abdullah nbsp;
    Abdullah Al-Salem nbsp;
    1-1
  • 85'
    Bander Al-Mutairi nbsp;
    Khalid Al Samiri nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    nbsp;Francois Kamano
  • 88'
    1-1
    nbsp;Noor Al-Rashidi
    nbsp;Mohammed Al-Khaibari
  • 88'
    1-1
    nbsp;Tareq Abdullah
    nbsp;Ramzi Solan
  • 90'
    Mohammed Al Abdullah
    1-1
  • 90'
    1-1
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
  • Al-Khaleej vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-2-3-1
    23
    Ibrahim Sehic
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    14
    Ali Al Shaafi
    32
    Marcel Tisserand
    39
    Saeed Al-Hamsl
    18
    Murad Al-Hawsawi
    8
    Khalid Al Samiri
    47
    Saleh Aboulshamat
    17
    Konstantinos Fortounis, Kostas
    15
    Mansour Hamzi
    11
    Abdullah Al-Salem
    11
    Francois Kamano
    80
    Habib Diallo
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    51
    Ramzi Solan
    6
    Faisal Al-Subiani
    32
    Nicolae Stanciu
    13
    Abdulrahman Al Obaid
    87
    Mohammed Al-Khaibari
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    1
    Florin Nita
    Dhamk3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Thomas Murg
    9Mohamed Sherif
    33Bander Al-Mutairi
    19Mohammed Al Abdullah
    22Raed Ozaybi
    25Arif Al Haydar
    20Abdullah Al-Fahad
    24Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi
    71Hussain Al Sultan
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Noor Al-Rashidi 4
    Tareq Abdullah 5
    Amin Mohammedsal Albukhari 97
    Abdullah Al Qahtani 7
    Ahmed Harisi 18
    Jawad Alhassan 23
    Meshari Al Nemer 94
    Abdullah Al-Mogren 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Dhamk
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 445
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation