Kết quả Bellinzona vs Vaduz, 22h30 ngày 08/12
Kết quả Bellinzona vs Vaduz
Đối đầu Bellinzona vs Vaduz
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2.75
0.87U 2.75
0.951
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.69-0
1.20O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs Vaduz
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 17
-
Bellinzona vs Vaduz: Diễn biến chính
-
6'Thomas Chacon Yona (Assist:Nuno Da Silva)
nbsp;
1-0 -
29'1-1
nbsp;Micha Nico Eberhard
-
30'Mohammed Sangare1-1
-
45'Jonathan Maximiliano Sabbatini1-1
-
49'1-1Sandro Wieser
-
53'1-2
nbsp;Fabrizio Cavegn (Assist:Micha Nico Eberhard)
-
57'Dragan Mihajlovic1-2
-
79'Ranjan Neelakandan1-2
-
88'Sebastian Gorga1-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs Vaduz: Số liệu thống kê
-
BellinzonaVaduz
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
434Số đường chuyền310
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
133Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 38 | H T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H B T |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | Stade Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 26 | B H T T T B |
7 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
8 | Neuchatel Xamax | 21 | 8 | 1 | 12 | 32 | 42 | -10 | 25 | T B B B B B |
9 | Schaffhausen | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 19 | H T T B H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation