Kết quả Borussia Dortmund vs SC Freiburg, 21h30 ngày 23/11
Kết quả Borussia Dortmund vs SC Freiburg
Nhận định, Soi kèo Borussia Dortmund vs SC Freiburg, 21h30 ngày 23/11
Đối đầu Borussia Dortmund vs SC Freiburg
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs SC Freiburg
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 3
0.86U 3
1.021
1.60X
4.402
4.80Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 11
-
Borussia Dortmund vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
7'Maximilian Beier (Assist:Ramy Bensebaini)
nbsp;
1-0 -
40'Felix Nmecha (Assist:Jamie Bynoe-Gittens)
nbsp;
2-0 -
58'2-0Patrick Osterhage
-
61'2-0nbsp;Chukwubuike Adamu
nbsp;Nicolas Hofler -
61'2-0nbsp;Max Rosenfelder
nbsp;Lukas Kubler -
63'2-0Patrick Osterhage
-
66'Julian Brandt
nbsp;
3-0 -
69'Pascal Gross nbsp;
Marcel Sabitzer nbsp;3-0 -
73'3-0nbsp;Kiliann Sildillia
nbsp;Ritsu Doan -
73'3-0nbsp;Florent Muslija
nbsp;Vincenzo Grifo -
77'Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Ramy Bensebaini)
nbsp;
4-0 -
78'Yan Bueno Couto nbsp;
Ramy Bensebaini nbsp;4-0 -
78'Giovanni Reyna nbsp;
Julian Brandt nbsp;4-0 -
78'Julien Duranville nbsp;
Jamie Bynoe-Gittens nbsp;4-0 -
80'Yan Bueno Couto4-0
-
81'4-0nbsp;Jordy Makengo
nbsp;Lucas Holer -
82'Almugera Kabar nbsp;
Julian Ryerson nbsp;4-0 -
90'4-0Chukwubuike Adamu
-
90'4-0Chukwubuike Adamu Card changed
-
Borussia Dortmund vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-1-4-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck3Waldemar Anton26Julian Ryerson8Felix Nmecha43Jamie Bynoe-Gittens10Julian Brandt20Marcel Sabitzer21Donyell Malen14Maximilian Beier9Lucas Holer42Ritsu Doan6Patrick Osterhage32Vincenzo Grifo8Maximilian Eggestein27Nicolas Hofler17Lukas Kubler28Matthias Ginter3Philipp Lienhart30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
16Julien Duranville2Yan Bueno Couto13Pascal Gross42Almugera Kabar7Giovanni Reyna49Yannik Luhrs33Alexander Niklas Meyer37Cole Campbell32Jordi PaulinaKiliann Sildillia 25Jordy Makengo 33Max Rosenfelder 37Chukwubuike Adamu 20Florent Muslija 23Michael Gregoritsch 38Noah Weisshaupt 7Florian Muller 21Maximilian Philipp 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Niko KovacJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
634Số đường chuyền438
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu8
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation