Kết quả Borussia Dortmund vs SC Freiburg, 21h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 11

  • Borussia Dortmund vs SC Freiburg: Diễn biến chính

  • 7'
    Maximilian Beier (Assist:Ramy Bensebaini) goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Felix Nmecha (Assist:Jamie Bynoe-Gittens) goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    Patrick Osterhage
  • 61'
    2-0
    nbsp;Chukwubuike Adamu
    nbsp;Nicolas Hofler
  • 61'
    2-0
    nbsp;Max Rosenfelder
    nbsp;Lukas Kubler
  • 63'
    2-0
    Patrick Osterhage
  • 66'
    Julian Brandt goalnbsp;
    3-0
  • 69'
    Pascal Gross nbsp;
    Marcel Sabitzer nbsp;
    3-0
  • 73'
    3-0
    nbsp;Kiliann Sildillia
    nbsp;Ritsu Doan
  • 73'
    3-0
    nbsp;Florent Muslija
    nbsp;Vincenzo Grifo
  • 77'
    Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Ramy Bensebaini) goalnbsp;
    4-0
  • 78'
    Yan Bueno Couto nbsp;
    Ramy Bensebaini nbsp;
    4-0
  • 78'
    Giovanni Reyna nbsp;
    Julian Brandt nbsp;
    4-0
  • 78'
    Julien Duranville nbsp;
    Jamie Bynoe-Gittens nbsp;
    4-0
  • 80'
    Yan Bueno Couto
    4-0
  • 81'
    4-0
    nbsp;Jordy Makengo
    nbsp;Lucas Holer
  • 82'
    Almugera Kabar nbsp;
    Julian Ryerson nbsp;
    4-0
  • 90'
    4-0
    Chukwubuike Adamu
  • 90'
    4-0
    Chukwubuike Adamu Card changed
  • Borussia Dortmund vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Dortmund4-1-4-1
    1
    Gregor Kobel
    5
    Ramy Bensebaini
    4
    Nico Schlotterbeck
    3
    Waldemar Anton
    26
    Julian Ryerson
    8
    Felix Nmecha
    43
    Jamie Bynoe-Gittens
    10
    Julian Brandt
    20
    Marcel Sabitzer
    21
    Donyell Malen
    14
    Maximilian Beier
    9
    Lucas Holer
    42
    Ritsu Doan
    6
    Patrick Osterhage
    32
    Vincenzo Grifo
    8
    Maximilian Eggestein
    27
    Nicolas Hofler
    17
    Lukas Kubler
    28
    Matthias Ginter
    3
    Philipp Lienhart
    30
    Christian Gunter
    1
    Noah Atubolu
    SC Freiburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Julien Duranville
    2Yan Bueno Couto
    13Pascal Gross
    42Almugera Kabar
    7Giovanni Reyna
    49Yannik Luhrs
    33Alexander Niklas Meyer
    37Cole Campbell
    32Jordi Paulina
    Kiliann Sildillia 25
    Jordy Makengo 33
    Max Rosenfelder 37
    Chukwubuike Adamu 20
    Florent Muslija 23
    Michael Gregoritsch 38
    Noah Weisshaupt 7
    Florian Muller 21
    Maximilian Philipp 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Niko Kovac
    Julian Schuster
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Borussia Dortmund vs SC Freiburg: Số liệu thống kê

  • Borussia Dortmund
    SC Freiburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 634
    Số đường chuyền
    438
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 25 19 4 2 74 23 51 61 T T H T T B
2 Bayer Leverkusen 25 15 8 2 55 30 25 53 T H H T T B
3 FSV Mainz 05 25 13 5 7 42 26 16 44 B H T T T T
4 Eintracht Frankfurt 25 12 6 7 51 39 12 42 H H T B B B
5 SC Freiburg 25 12 5 8 34 36 -2 41 T T T T H H
6 RB Leipzig 25 10 9 6 39 33 6 39 H T H H B H
7 VfL Wolfsburg 25 10 8 7 49 39 10 38 H H T H T H
8 VfB Stuttgart 25 10 7 8 44 39 5 37 B T B H B H
9 Borussia Monchengladbach 25 11 4 10 39 38 1 37 T H T B T B
10 Borussia Dortmund 25 10 5 10 45 39 6 35 T B B T T B
11 Augsburg 25 9 8 8 28 35 -7 35 H H H T H T
12 Werder Bremen 25 9 6 10 38 49 -11 33 T B B B B T
13 Union Berlin 25 7 6 12 23 37 -14 27 H T B B B T
14 TSG Hoffenheim 25 6 8 11 32 47 -15 26 B B T H T H
15 St. Pauli 25 6 4 15 19 30 -11 22 H B B B B H
16 VfL Bochum 25 4 6 15 25 50 -25 18 B H T H B T
17 Holstein Kiel 25 4 5 16 37 61 -24 17 B H B B T H
18 Heidenheimer 25 4 4 17 28 51 -23 16 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation