Kết quả Cracovia Krakow vs Korona Kielce, 00h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Cracovia Krakow vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    David Gonzalez Plata
  • 27'
    Amir Al Ammari
    0-0
  • 32'
    0-1
    Virgil Eugen Ghița(OW)
  • 38'
    0-1
    Milosz Strzebonski
  • 46'
    Patryk Sokolowski nbsp;
    Amir Al Ammari nbsp;
    0-1
  • 46'
    Mick van Buren nbsp;
    Ajdin Hasic nbsp;
    0-1
  • 46'
    Filip Rozga nbsp;
    Fabian Bzdyl nbsp;
    0-1
  • 48'
    0-1
    Milosz Strzebonski
  • 48'
    0-1
    Mariusz Fornalczyk
  • 56'
    Patryk Sokolowski
    0-1
  • 60'
    David Kristjan Olafsson nbsp;
    Jakub Jugas nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    nbsp;Mariusz Fornalczyk
  • 70'
    0-1
    nbsp;Yoav Hofmayster
    nbsp;Martin Remacle
  • 70'
    0-1
    nbsp;Wojciech Kaminski
    nbsp;David Gonzalez Plata
  • 74'
    0-1
    Wojciech Kaminski
  • 79'
    Kacper Smiglewski nbsp;
    Bartosz Biedrzycki nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Evgeni Shikavka
    nbsp;Adrian Dalmau Vaquer
  • 90'
    Patryk Sokolowski (Assist:Filip Rozga) goalnbsp;
    1-1
  • Cracovia Krakow vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-2-1
    13
    Sebastian Madejski
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    24
    Jakub Jugas
    16
    Bartosz Biedrzycki
    11
    Mikkel Maigaard
    6
    Amir Al Ammari
    25
    Otar Kakabadze
    23
    Fabian Bzdyl
    14
    Ajdin Hasic
    9
    Benjamin Kallman
    8
    Martin Remacle
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    17
    Mariusz Fornalczyk
    37
    Hubert Zwozny
    11
    David Gonzalez Plata
    13
    Milosz Strzebonski
    6
    Marcel Pieczek
    66
    Milosz Trojak
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    5
    Pau Resta
    87
    Rafal Mamla
    Korona Kielce3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Arttu Hoskonen
    77Patryk Janasik
    19David Kristjan Olafsson
    27Henrich Ravas
    63Filip Rozga
    3Andreas Skovgaard
    21Kacper Smiglewski
    88Patryk Sokolowski
    7Mick van Buren
    Xavier Dziekonski 1
    Marcus Godinho 28
    Yoav Hofmayster 18
    Wojciech Kaminski 88
    Jakub Konstantyn 19
    Shuma Nagamatsu 10
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27
    Evgeni Shikavka 9
    Costas Soteriou 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Korona Kielce
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Legia Warszawa 24 11 7 6 46 32 14 40 H B T B T H
5 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 24 10 6 8 35 40 -5 36 H B B T T H
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation